Tiền ảo: 14.375
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,747T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 191,087B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABYSHIB logo

Baby Shiba Inu
BABYSHIB / SEK

#2362
kr0,05736
4.9%
0.077642 BTC 6.0%
0.051410 ETH 1.3%
$0,004918 Phạm vi trong 24g $0,005528

Chuyển đổi Baby Shiba Inu sang Swedish Krona (BABYSHIB sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Shiba Inu (BABYSHIB) sang SEK là kr0,05736.
BABYSHIB
SEK

1 BABYSHIB = kr0,05736

Cách mua BABYSHIB bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BABYSHIB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYSHIB!

Biểu đồ BABYSHIB sang SEK

Baby Shiba Inu (BABYSHIB) hôm nay có giá trị là kr0,05736, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 4.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYSHIB ngày hôm nay là 158.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Shiba Inu được giao dịch là kr404.538.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.1% 4.9% 161.1% 121.6% 71.2% -
Số liệu thống kê về Baby Shiba Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
kr22.640.692
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr24.077.032
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr404.538
Cung lưu thông
394.944.472
Tổng cung
420.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Baby Shiba Inucó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Baby Shiba Inu (BABYSHIB) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,05736.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYSHIB?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 17.43 BABYSHIB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYSHIB sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của BABYSHIB bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYSHIB sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYSHIB bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYSHIB so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của BABYSHIB/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYSHIB tính bằng SEK là kr0,3608, được ghi nhận vào ngày Thg 8 24, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYSHIB/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Baby Shiba Inu tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Baby Shiba Inu (BABYSHIB) đã tăng tăng lên 67,40 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Baby Shiba Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Baby Shiba Inu (BABYSHIB) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Shiba Inu (BABYSHIB) so với SEK giao động giữa mức cao 0,057361 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,02454913 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYSHIB trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,01128767 kr (46.0%).

So sánh giá hàng ngày của Baby Shiba Inu (BABYSHIB) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BABYSHIB sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,057361 kr 0,00266726 kr 4.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,04041862 kr -0,00223324 kr 5.2%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,04265186 kr 0,00327616 kr 8.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,03937570 kr 0,00450812 kr 12.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,03486758 kr -0,00096921 kr 2.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,03583680 kr 0,01128767 kr 46.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02454913 kr 0,00136125 kr 5.9%

BABYSHIB / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Shiba Inu (BABYSHIB) sang SEK là kr0,05736 cho mỗi 1 BABYSHIB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYSHIB lấy 0,286803 kr hoặc 50,00 kr lấy 871.68 BABYSHIB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYSHIB phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Baby Shiba Inu (BABYSHIB) sang SEK

BABYSHIB SEK
0.01 BABYSHIB 0.00057361 SEK
0.1 BABYSHIB 0.00573606 SEK
1 BABYSHIB 0.057361 SEK
2 BABYSHIB 0.114721 SEK
5 BABYSHIB 0.286803 SEK
10 BABYSHIB 0.573606 SEK
20 BABYSHIB 1.15 SEK
50 BABYSHIB 2.87 SEK
100 BABYSHIB 5.74 SEK
1000 BABYSHIB 57.36 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang BABYSHIB

SEK BABYSHIB
0.01 SEK 0.174336 BABYSHIB
0.1 SEK 1.74 BABYSHIB
1 SEK 17.43 BABYSHIB
2 SEK 34.87 BABYSHIB
5 SEK 87.17 BABYSHIB
10 SEK 174.34 BABYSHIB
20 SEK 348.67 BABYSHIB
50 SEK 871.68 BABYSHIB
100 SEK 1743.36 BABYSHIB
1000 SEK 17433.57 BABYSHIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng