Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bag
BAG / PLN
#1539
zł0,01289
0.7%
0.074994 BTC
1.5%
0.051017 ETH
1.2%
$0,003185
Phạm vi trong 24g
$0,003284
Chuyển đổi Bag sang Polish Zloty (BAG sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bag (BAG) sang PLN là zł0,01289.
BAG
PLN
1 BAG = zł0,01289
Cách mua BAG bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BAG
-
Bạn có thể mua và bán Bag (BAG) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bag sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BAG bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BAG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BAG bằng PLN!
-
Chọn Bag (BAG) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BAG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BAG sang PLN
Bag (BAG) hôm nay có giá trị là zł0,01289, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BAG ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bag được giao dịch là zł270.176.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 0.6% | 6.2% | 6.5% | 5.4% | - |
Số liệu thống kê về Bag
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł34.367.015 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł34.367.015 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł270.176 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.654.124.467 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.654.124.467 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bagcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Bag (BAG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01289.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BAG?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 77.56 BAG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BAG sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BAG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BAG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BAG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BAG so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BAG/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BAG tính bằng PLN là zł0,02479, được ghi nhận vào ngày Thg 3 01, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BAG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bag tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Bag (BAG) đã tăng giảm lên -3,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Bag có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bag (BAG) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bag (BAG) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01289314 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,01192474 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BAG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00061895 zł (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Bag (BAG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bag (BAG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAG sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01289314 zł | -0,00009169 zł | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01280492 zł | 0,00053147 zł | 4.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01227345 zł | 0,00034871 zł | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01192474 zł | -0,00014022 zł | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01206496 zł | -0,00005012 zł | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01211508 zł | -0,00061895 zł | 4.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01273402 zł | 0,00021391 zł | 1.7% |
BAG / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bag (BAG) sang PLN là zł0,01289 cho mỗi 1 BAG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BAG lấy 0,064466 zł hoặc 50,00 zł lấy 3878.03 BAG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BAG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bag (BAG) sang PLN
BAG | PLN |
---|---|
0.01 BAG | 0.00012893 PLN |
0.1 BAG | 0.00128931 PLN |
1 BAG | 0.01289314 PLN |
2 BAG | 0.02578628 PLN |
5 BAG | 0.064466 PLN |
10 BAG | 0.128931 PLN |
20 BAG | 0.257863 PLN |
50 BAG | 0.644657 PLN |
100 BAG | 1.29 PLN |
1000 BAG | 12.89 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BAG
PLN | BAG |
---|---|
0.01 PLN | 0.775606 BAG |
0.1 PLN | 7.76 BAG |
1 PLN | 77.56 BAG |
2 PLN | 155.12 BAG |
5 PLN | 387.80 BAG |
10 PLN | 775.61 BAG |
20 PLN | 1551.21 BAG |
50 PLN | 3878.03 BAG |
100 PLN | 7756.06 BAG |
1000 PLN | 77561 BAG |