Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
dogwifhat
WIF / PLN
#59
zł11,91
1.5%
0,00002996 BTC
2.1%
$2,66
Phạm vi trong 24g
$2,99
Chuyển đổi dogwifhat sang Polish Zloty (WIF sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dogwifhat (WIF) sang PLN là zł11,91.
WIF
PLN
1 WIF = zł11,91
Cách mua WIF bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WIF
-
Bạn có thể mua và bán dogwifhat (WIF) trên 99 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán dogwifhat sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WIF bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WIF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WIF bằng PLN!
-
Chọn dogwifhat (WIF) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WIF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WIF sang PLN
dogwifhat (WIF) hôm nay có giá trị là zł11,91, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WIF ngày hôm nay là 13.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dogwifhat được giao dịch là zł5.293.396.392.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 1.8% | 12.8% | 5.0% | 2.7% | - |
Số liệu thống kê về dogwifhat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł11.883.199.802 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł11.883.199.802 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł5.293.396.392 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
998.926.392 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.926.392 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
998.926.392 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 dogwifhatcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 dogwifhat (WIF) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł11,91.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIF?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.083988 WIF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIF sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của WIF bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WIF sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WIF bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WIF so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của WIF/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WIF tính bằng PLN là zł19,20, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIF/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của dogwifhat tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của dogwifhat (WIF) đã tăng giảm lên -2,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, dogwifhat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của dogwifhat (WIF) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dogwifhat (WIF) so với PLN giao động giữa mức cao 15,80 zł trên Chủ nhật và mức thấp 11,91 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WIF trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -2,71 zł (18.0%).
So sánh giá hàng ngày của dogwifhat (WIF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của dogwifhat (WIF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WIF sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 11, 2024 | Thứ tư | 11,91 zł | -0,186786 zł | 1.5% |
Tháng mười hai 10, 2024 | Thứ ba | 12,39 zł | -2,71 zł | 18.0% |
Tháng mười hai 09, 2024 | Thứ hai | 15,10 zł | -0,705372 zł | 4.5% |
Tháng mười hai 08, 2024 | Chủ nhật | 15,80 zł | 1,71 zł | 12.1% |
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 14,09 zł | 0,574853 zł | 4.3% |
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 13,52 zł | 0,602810 zł | 4.7% |
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 12,92 zł | -0,570145 zł | 4.2% |
WIF / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ dogwifhat (WIF) sang PLN là zł11,91 cho mỗi 1 WIF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WIF lấy 59,53 zł hoặc 50,00 zł lấy 4.20 WIF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WIF phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi dogwifhat (WIF) sang PLN
WIF | PLN |
---|---|
0.01 WIF | 0.119065 PLN |
0.1 WIF | 1.19 PLN |
1 WIF | 11.91 PLN |
2 WIF | 23.81 PLN |
5 WIF | 59.53 PLN |
10 WIF | 119.07 PLN |
20 WIF | 238.13 PLN |
50 WIF | 595.33 PLN |
100 WIF | 1190.65 PLN |
1000 WIF | 11906.51 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WIF
PLN | WIF |
---|---|
0.01 PLN | 0.00083988 WIF |
0.1 PLN | 0.00839877 WIF |
1 PLN | 0.083988 WIF |
2 PLN | 0.167975 WIF |
5 PLN | 0.419939 WIF |
10 PLN | 0.839877 WIF |
20 PLN | 1.68 WIF |
50 PLN | 4.20 WIF |
100 PLN | 8.40 WIF |
1000 PLN | 83.99 WIF |