Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bankera
BNK / HUF
Ft46,58
Bankera (BNK) has migrated from their old contract to a new one. For more information, please view this blog post.
Chuyển đổi Bankera sang Hungarian Forint (BNK sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bankera (BNK) sang HUF là Ft46,58.
BNK
HUF
1 BNK = Ft46,58
Cách mua BNK bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNK
-
Bạn có thể mua và bán Bankera (BNK) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BNK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BNK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BNK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Bankera (BNK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BNK sang HUF
Bankera (BNK) có giá trị là Ft46,58 kể từ May 08, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BNK kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Bankera
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft465.766.862 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft264.422 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bankeracó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Bankera (BNK) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft46,58.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNK?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.02146997 BNK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNK sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của BNK bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNK sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNK bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNK so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của BNK/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNK tính bằng HUF là Ft284,50, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNK/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bankera tính bằng HUF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Bankera (BNK) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Bankera có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bankera (BNK) so với HUF
Đã không có biến động giá đối với Bankera (BNK) trong 7 ngày qua. Giá của Bankera đã được cập nhật lần cuối vào May 08, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Bankera.
BNK / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bankera (BNK) sang HUF là Ft46,58 cho mỗi 1 BNK, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BNK.
Chuyển đổi Bankera (BNK) sang HUF
BNK | HUF |
---|---|
0.01 BNK | 0.465767 HUF |
0.1 BNK | 4.66 HUF |
1 BNK | 46.58 HUF |
2 BNK | 93.15 HUF |
5 BNK | 232.88 HUF |
10 BNK | 465.77 HUF |
20 BNK | 931.53 HUF |
50 BNK | 2328.83 HUF |
100 BNK | 4657.67 HUF |
1000 BNK | 46577 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang BNK
HUF | BNK |
---|---|
0.01 HUF | 0.00021470 BNK |
0.1 HUF | 0.00214700 BNK |
1 HUF | 0.02146997 BNK |
2 HUF | 0.04293994 BNK |
5 HUF | 0.107350 BNK |
10 HUF | 0.214700 BNK |
20 HUF | 0.429399 BNK |
50 HUF | 1.073 BNK |
100 HUF | 2.15 BNK |
1000 HUF | 21.47 BNK |