Tiền ảo: 14.636
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,691T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 77,587B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BAO logo

Bao Finance V2
BAO / MYR

#3397
RM0,003126
0.3%
0.089626 BTC 0.2%
0.061766 ETH 0.1%
$0,0006636 Phạm vi trong 24g $0,0006671

Chuyển đổi Bao Finance V2 sang Malaysian Ringgit (BAO sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bao Finance V2 (BAO) sang MYR là RM0,003126.
BAO
MYR

1 BAO = RM0,003126

Cách mua BAO bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BAO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BAO!

Biểu đồ BAO sang MYR

Bao Finance V2 (BAO) hôm nay có giá trị là RM0,003126, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BAO ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bao Finance V2 được giao dịch là RM95,61.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 0.1% 1.6% 8.5% 1.8% 76.0%
Số liệu thống kê về Bao Finance V2
Giá trị vốn hóa thị trường
RM1.689.372
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.39
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM4.360.605
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM95,61
Cung lưu thông
540.416.674
Tổng cung
1.394.922.975
Tổng lượng cung tối đa
2.500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bao Finance V2có trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Bao Finance V2 (BAO) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,003126.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BAO?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 319.89 BAO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BAO sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của BAO bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BAO sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BAO bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BAO so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của BAO/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BAO tính bằng MYR là RM285,95, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BAO/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bao Finance V2 tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Bao Finance V2 (BAO) đã tăng tăng lên 0,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Bao Finance V2 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bao Finance V2 (BAO) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bao Finance V2 (BAO) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00317506 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,00309284 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BAO trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00008222 RM (2.6%).

So sánh giá hàng ngày của Bao Finance V2 (BAO) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BAO sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00312605 RM -0,00001095 RM 0.3%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00310849 RM -0,00003311 RM 1.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00314160 RM 0,000000000000000000 RM 0.0%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00314160 RM 0,00004876 RM 1.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00309284 RM 0,000000000000000000 RM 0.0%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00309284 RM -0,00008222 RM 2.6%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00317506 RM -0,00007930 RM 2.4%

BAO / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bao Finance V2 (BAO) sang MYR là RM0,003126 cho mỗi 1 BAO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BAO lấy 0,01563027 RM hoặc 50,00 RM lấy 15994.60 BAO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BAO phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bao Finance V2 (BAO) sang MYR

BAO MYR
0.01 BAO 0.00003126 MYR
0.1 BAO 0.00031261 MYR
1 BAO 0.00312605 MYR
2 BAO 0.00625211 MYR
5 BAO 0.01563027 MYR
10 BAO 0.03126054 MYR
20 BAO 0.062521 MYR
50 BAO 0.156303 MYR
100 BAO 0.312605 MYR
1000 BAO 3.13 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BAO

MYR BAO
0.01 MYR 3.20 BAO
0.1 MYR 31.99 BAO
1 MYR 319.89 BAO
2 MYR 639.78 BAO
5 MYR 1599.46 BAO
10 MYR 3198.92 BAO
20 MYR 6397.84 BAO
50 MYR 15994.60 BAO
100 MYR 31989 BAO
1000 MYR 319892 BAO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng