Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BarnBridge
BOND / LKR
#875
Rs952,57
5.3%
0,00005157 BTC
6.6%
0,001062 ETH
5.9%
$2,97
Phạm vi trong 24g
$3,18
Chuyển đổi BarnBridge sang Sri Lankan Rupee (BOND sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BarnBridge (BOND) sang LKR là Rs952,57.
BOND
LKR
1 BOND = Rs952,57
Cách mua BOND bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOND
-
Bạn có thể mua và bán BarnBridge (BOND) trên 57 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BarnBridge sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BOND bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BOND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BOND bằng LKR!
-
Chọn BarnBridge (BOND) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BOND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BOND sang LKR
BarnBridge (BOND) hôm nay có giá trị là Rs952,57, đó là một 2.8% tăng từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOND ngày hôm nay là 15.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BarnBridge được giao dịch là Rs2.286.178.006.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.8% | 5.9% | 14.5% | 11.6% | 26.3% | 18.1% |
Số liệu thống kê về BarnBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs9.163.178.595 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
93.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs9.465.049.064 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
96.75 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs2.286.178.006 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.681.068
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BarnBridgecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 BarnBridge (BOND) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs952,57.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOND?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00104979 BOND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOND sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của BOND bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOND sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOND bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOND so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của BOND/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOND tính bằng LKR là Rs34.228,02, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOND/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BarnBridge tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của BarnBridge (BOND) đã tăng giảm lên -26,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, BarnBridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BarnBridge (BOND) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BarnBridge (BOND) so với LKR giao động giữa mức cao 952,57 Rs trên Thứ năm và mức thấp 857,92 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOND trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 58,94 Rs (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của BarnBridge (BOND) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BarnBridge (BOND) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOND sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 952,57 Rs | 48,13 Rs | 5.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 911,20 Rs | -1,78 Rs | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 912,99 Rs | -35,77 Rs | 3.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 948,76 Rs | 58,94 Rs | 6.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 889,82 Rs | 3,26 Rs | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 886,55 Rs | 28,63 Rs | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 857,92 Rs | 45,72 Rs | 5.6% |
BOND / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BarnBridge (BOND) sang LKR là Rs952,57 cho mỗi 1 BOND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOND lấy 4.762,85 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.052490 BOND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOND phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BarnBridge (BOND) sang LKR
BOND | LKR |
---|---|
0.01 BOND | 9.53 LKR |
0.1 BOND | 95.26 LKR |
1 BOND | 952.57 LKR |
2 BOND | 1905.14 LKR |
5 BOND | 4762.85 LKR |
10 BOND | 9525.69 LKR |
20 BOND | 19051.39 LKR |
50 BOND | 47628 LKR |
100 BOND | 95257 LKR |
1000 BOND | 952569 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BOND
LKR | BOND |
---|---|
0.01 LKR | 0.00001050 BOND |
0.1 LKR | 0.00010498 BOND |
1 LKR | 0.00104979 BOND |
2 LKR | 0.00209958 BOND |
5 LKR | 0.00524896 BOND |
10 LKR | 0.01049792 BOND |
20 LKR | 0.02099584 BOND |
50 LKR | 0.052490 BOND |
100 LKR | 0.104979 BOND |
1000 LKR | 1.050 BOND |