Tiền ảo: 14.224
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,389T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 74,506B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOND logo

BarnBridge
BOND / MYR

#913
RM13,31
3.1%
0,00004565 BTC 1.3%
0,0009700 ETH 0.6%
$2,80 Phạm vi trong 24g $2,95

Chuyển đổi BarnBridge sang Malaysian Ringgit (BOND sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BarnBridge (BOND) sang MYR là RM13,31.
BOND
MYR

1 BOND = RM13,31

Cách mua BOND bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BOND bằng MYR!

Biểu đồ BOND sang MYR

BarnBridge (BOND) hôm nay có giá trị là RM13,31, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BOND ngày hôm nay là 10.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BarnBridge được giao dịch là RM20.514.968.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.8% 9.9% 3.6% 3.4% 24.1%
Số liệu thống kê về BarnBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
RM128.981.194
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
84.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM133.230.203
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
87.38
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM20.514.968
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.681.077
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BarnBridgecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 BarnBridge (BOND) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM13,31.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOND?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.075157 BOND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOND sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của BOND bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOND sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOND bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOND so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của BOND/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOND tính bằng MYR là RM773,47, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOND/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BarnBridge tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của BarnBridge (BOND) đã tăng giảm lên -4,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, BarnBridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BarnBridge (BOND) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BarnBridge (BOND) so với MYR giao động giữa mức cao 14,99 RM trên Thứ sáu và mức thấp 13,31 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOND trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,762413 RM (5.1%).

So sánh giá hàng ngày của BarnBridge (BOND) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOND sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 13,31 RM -0,419542 RM 3.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 13,68 RM -0,460806 RM 3.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 14,14 RM -0,085509 RM 0.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 14,22 RM -0,762413 RM 5.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 14,99 RM 0,720746 RM 5.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 14,27 RM -0,275871 RM 1.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 14,54 RM -0,02868480 RM 0.2%

BOND / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BarnBridge (BOND) sang MYR là RM13,31 cho mỗi 1 BOND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOND lấy 66,53 RM hoặc 50,00 RM lấy 3.76 BOND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOND phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BarnBridge (BOND) sang MYR

BOND MYR
0.01 BOND 0.133055 MYR
0.1 BOND 1.33 MYR
1 BOND 13.31 MYR
2 BOND 26.61 MYR
5 BOND 66.53 MYR
10 BOND 133.06 MYR
20 BOND 266.11 MYR
50 BOND 665.28 MYR
100 BOND 1330.55 MYR
1000 BOND 13305.51 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BOND

MYR BOND
0.01 MYR 0.00075157 BOND
0.1 MYR 0.00751568 BOND
1 MYR 0.075157 BOND
2 MYR 0.150314 BOND
5 MYR 0.375784 BOND
10 MYR 0.751568 BOND
20 MYR 1.50 BOND
50 MYR 3.76 BOND
100 MYR 7.52 BOND
1000 MYR 75.16 BOND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng