Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bella Protocol
BEL / KRW
#720
₩1.067,93
2.4%
0,00001234 BTC
2.3%
0,0002510 ETH
2.3%
$0,7815
Phạm vi trong 24g
$0,8131
Chuyển đổi Bella Protocol sang South Korean Won (BEL sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bella Protocol (BEL) sang KRW là ₩1.067,93.
BEL
KRW
1 BEL = ₩1.067,93
Cách mua BEL bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BEL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BEL bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEL bằng KRW!
-
Chọn Bella Protocol (BEL) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BEL sang KRW
Bella Protocol (BEL) hôm nay có giá trị là ₩1.067,93, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BEL ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bella Protocol được giao dịch là ₩4.116.183.236.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.4% | 12.2% | 19.8% | 51.2% | 14.6% |
Số liệu thống kê về Bella Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩63.400.860.951 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩106.556.068.825 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
14.85 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩4.116.183.236 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
59.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bella Protocolcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Bella Protocol (BEL) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩1.067,93.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEL?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00093639 BEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BEL sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của BEL bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEL sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEL bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEL so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của BEL/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BEL tính bằng KRW là ₩11.777,02, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEL/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bella Protocol tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Bella Protocol (BEL) đã tăng giảm lên -51,10 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Bella Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bella Protocol (BEL) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bella Protocol (BEL) so với KRW giao động giữa mức cao 1.195,81 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 1.047,72 ₩ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEL trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -91,42 ₩ (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của Bella Protocol (BEL) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bella Protocol (BEL) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BEL sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.067,93 ₩ | -25,83 ₩ | 2.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.085,20 ₩ | 37,47 ₩ | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.047,72 ₩ | -4,60 ₩ | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.052,33 ₩ | -36,64 ₩ | 3.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.088,97 ₩ | -91,42 ₩ | 7.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1.180,39 ₩ | -15,43 ₩ | 1.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1.195,81 ₩ | -59,31 ₩ | 4.7% |
BEL / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bella Protocol (BEL) sang KRW là ₩1.067,93 cho mỗi 1 BEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEL lấy 5.339,63 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.04681972 BEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEL phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bella Protocol (BEL) sang KRW
BEL | KRW |
---|---|
0.01 BEL | 10.68 KRW |
0.1 BEL | 106.79 KRW |
1 BEL | 1067.93 KRW |
2 BEL | 2135.85 KRW |
5 BEL | 5339.63 KRW |
10 BEL | 10679.26 KRW |
20 BEL | 21359 KRW |
50 BEL | 53396 KRW |
100 BEL | 106793 KRW |
1000 BEL | 1067926 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang BEL
KRW | BEL |
---|---|
0.01 KRW | 0.00000936 BEL |
0.1 KRW | 0.00009364 BEL |
1 KRW | 0.00093639 BEL |
2 KRW | 0.00187279 BEL |
5 KRW | 0.00468197 BEL |
10 KRW | 0.00936394 BEL |
20 KRW | 0.01872789 BEL |
50 KRW | 0.04681972 BEL |
100 KRW | 0.093639 BEL |
1000 KRW | 0.936394 BEL |