Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BendDAO
BEND / DKK
#2129
kr.0,01046
3.9%
0.072378 BTC
1.2%
0.064841 ETH
2.7%
$0,001444
Phạm vi trong 24g
$0,001513
Chuyển đổi BendDAO sang Danish Krone (BEND sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BendDAO (BEND) sang DKK là kr.0,01046.
BEND
DKK
1 BEND = kr.0,01046
Cách mua BEND bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BEND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BEND bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BEND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEND bằng DKK!
-
Chọn BendDAO (BEND) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BEND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BEND sang DKK
BendDAO (BEND) hôm nay có giá trị là kr.0,01046, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BEND ngày hôm nay là 6.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BendDAO được giao dịch là kr.1.791.765.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.9% | 6.0% | 16.9% | 39.0% | 84.4% |
Số liệu thống kê về BendDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.18.967.743 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.104.573.658 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.791.765 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.813.816.524
https://mainnet-api.benddao.xyz/analysis/bend-circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.813.816.524
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BendDAOcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 BendDAO (BEND) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01046.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEND?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 95.63 BEND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BEND sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của BEND bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEND sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEND bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEND so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của BEND/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BEND tính bằng DKK là kr.0,8853, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEND/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BendDAO tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của BendDAO (BEND) đã tăng giảm lên -38,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, BendDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BendDAO (BEND) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BendDAO (BEND) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01156767 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00941257 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEND trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00127539 kr. (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của BendDAO (BEND) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BendDAO (BEND) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BEND sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01045737 kr. | 0,00039619 kr. | 3.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01018798 kr. | 0,00077541 kr. | 8.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00941257 kr. | -0,00025856 kr. | 2.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00967114 kr. | -0,00056175 kr. | 5.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01023289 kr. | -0,00127539 kr. | 11.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01150828 kr. | -0,00005939 kr. | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01156767 kr. | -0,00061854 kr. | 5.1% |
BEND / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BendDAO (BEND) sang DKK là kr.0,01046 cho mỗi 1 BEND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEND lấy 0,052287 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 4781.32 BEND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEND phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BendDAO (BEND) sang DKK
BEND | DKK |
---|---|
0.01 BEND | 0.00010457 DKK |
0.1 BEND | 0.00104574 DKK |
1 BEND | 0.01045737 DKK |
2 BEND | 0.02091473 DKK |
5 BEND | 0.052287 DKK |
10 BEND | 0.104574 DKK |
20 BEND | 0.209147 DKK |
50 BEND | 0.522868 DKK |
100 BEND | 1.046 DKK |
1000 BEND | 10.46 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BEND
DKK | BEND |
---|---|
0.01 DKK | 0.956264 BEND |
0.1 DKK | 9.56 BEND |
1 DKK | 95.63 BEND |
2 DKK | 191.25 BEND |
5 DKK | 478.13 BEND |
10 DKK | 956.26 BEND |
20 DKK | 1912.53 BEND |
50 DKK | 4781.32 BEND |
100 DKK | 9562.64 BEND |
1000 DKK | 95626 BEND |