Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,472T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 73,903B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BEND logo

BendDAO
BEND / DKK

#2129
kr.0,01046
3.9%
0.072378 BTC 1.2%
0.064841 ETH 2.7%
$0,001444 Phạm vi trong 24g $0,001513

Chuyển đổi BendDAO sang Danish Krone (BEND sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BendDAO (BEND) sang DKK là kr.0,01046.
BEND
DKK

1 BEND = kr.0,01046

Cách mua BEND bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BEND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEND bằng DKK!

Biểu đồ BEND sang DKK

BendDAO (BEND) hôm nay có giá trị là kr.0,01046, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BEND ngày hôm nay là 6.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BendDAO được giao dịch là kr.1.791.765.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.9% 6.0% 16.9% 39.0% 84.4%
Số liệu thống kê về BendDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.18.967.743
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.104.573.658
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.791.765
Cung lưu thông
1.813.816.524
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BendDAOcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 BendDAO (BEND) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01046.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEND?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 95.63 BEND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BEND sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của BEND bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEND sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEND bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEND so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của BEND/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BEND tính bằng DKK là kr.0,8853, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEND/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BendDAO tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của BendDAO (BEND) đã tăng giảm lên -38,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, BendDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BendDAO (BEND) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BendDAO (BEND) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01156767 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00941257 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEND trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00127539 kr. (11.1%).

So sánh giá hàng ngày của BendDAO (BEND) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BEND sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01045737 kr. 0,00039619 kr. 3.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01018798 kr. 0,00077541 kr. 8.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00941257 kr. -0,00025856 kr. 2.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00967114 kr. -0,00056175 kr. 5.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01023289 kr. -0,00127539 kr. 11.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01150828 kr. -0,00005939 kr. 0.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,01156767 kr. -0,00061854 kr. 5.1%

BEND / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BendDAO (BEND) sang DKK là kr.0,01046 cho mỗi 1 BEND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEND lấy 0,052287 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 4781.32 BEND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEND phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BendDAO (BEND) sang DKK

BEND DKK
0.01 BEND 0.00010457 DKK
0.1 BEND 0.00104574 DKK
1 BEND 0.01045737 DKK
2 BEND 0.02091473 DKK
5 BEND 0.052287 DKK
10 BEND 0.104574 DKK
20 BEND 0.209147 DKK
50 BEND 0.522868 DKK
100 BEND 1.046 DKK
1000 BEND 10.46 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BEND

DKK BEND
0.01 DKK 0.956264 BEND
0.1 DKK 9.56 BEND
1 DKK 95.63 BEND
2 DKK 191.25 BEND
5 DKK 478.13 BEND
10 DKK 956.26 BEND
20 DKK 1912.53 BEND
50 DKK 4781.32 BEND
100 DKK 9562.64 BEND
1000 DKK 95626 BEND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng