Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bepro
BEPRO / KWD
#1652
KD0,0002086
0.5%
0.071078 BTC
1.5%
0.062241 ETH
0.5%
$0,0006544
Phạm vi trong 24g
$0,0006852
Betprotocol has been rebranded to BEPRO Network.
Chuyển đổi Bepro sang Kuwaiti Dinar (BEPRO sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bepro (BEPRO) sang KWD là KD0,0002086.
BEPRO
KWD
1 BEPRO = KD0,0002086
Cách mua BEPRO bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BEPRO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BEPRO bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BEPRO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEPRO bằng KWD!
-
Chọn Bepro (BEPRO) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BEPRO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BEPRO sang KWD
Bepro (BEPRO) hôm nay có giá trị là KD0,0002086, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BEPRO ngày hôm nay là 22.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bepro được giao dịch là KD144.312.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.5% | 22.0% | 34.8% | 51.1% | 35.5% |
Số liệu thống kê về Bepro
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD2.085.704 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.085.704 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD144.312 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Beprocó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Bepro (BEPRO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0002086.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEPRO?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 4794.42 BEPRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BEPRO sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BEPRO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEPRO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEPRO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEPRO so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BEPRO/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BEPRO tính bằng KWD là KD0,01397, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEPRO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bepro tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Bepro (BEPRO) đã tăng giảm lên -51,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Bepro có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bepro (BEPRO) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bepro (BEPRO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00028313 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00020858 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEPRO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00004050 KD (14.3%).
So sánh giá hàng ngày của Bepro (BEPRO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bepro (BEPRO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BEPRO sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00020858 KD | 0,000000983835 KD | 0.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00021021 KD | -0,00000252 KD | 1.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00021273 KD | -0,00001838 KD | 8.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00023111 KD | -0,00000288 KD | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00023399 KD | -0,00000864 KD | 3.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00024263 KD | -0,00004050 KD | 14.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00028313 KD | 0,00001500 KD | 5.6% |
BEPRO / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bepro (BEPRO) sang KWD là KD0,0002086 cho mỗi 1 BEPRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEPRO lấy 0,00104288 KD hoặc 50,00 KD lấy 239721 BEPRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEPRO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bepro (BEPRO) sang KWD
BEPRO | KWD |
---|---|
0.01 BEPRO | 0.00000209 KWD |
0.1 BEPRO | 0.00002086 KWD |
1 BEPRO | 0.00020858 KWD |
2 BEPRO | 0.00041715 KWD |
5 BEPRO | 0.00104288 KWD |
10 BEPRO | 0.00208576 KWD |
20 BEPRO | 0.00417152 KWD |
50 BEPRO | 0.01042879 KWD |
100 BEPRO | 0.02085758 KWD |
1000 BEPRO | 0.208576 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BEPRO
KWD | BEPRO |
---|---|
0.01 KWD | 47.94 BEPRO |
0.1 KWD | 479.44 BEPRO |
1 KWD | 4794.42 BEPRO |
2 KWD | 9588.84 BEPRO |
5 KWD | 23972 BEPRO |
10 KWD | 47944 BEPRO |
20 KWD | 95888 BEPRO |
50 KWD | 239721 BEPRO |
100 KWD | 479442 BEPRO |
1000 KWD | 4794419 BEPRO |