Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Kaspa
KAS / KWD
#26
KD0,05057
5.0%
0.052895 BTC
3.9%
$0,1573
Phạm vi trong 24g
$0,1664
Chuyển đổi Kaspa sang Kuwaiti Dinar (KAS sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kaspa (KAS) sang KWD là KD0,05057.
KAS
KWD
1 KAS = KD0,05057
Cách mua KAS bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KAS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KAS bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KAS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KAS bằng KWD!
-
Chọn Kaspa (KAS) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KAS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KAS sang KWD
Kaspa (KAS) hôm nay có giá trị là KD0,05057, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KAS ngày hôm nay là 5.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kaspa được giao dịch là KD13.952.469.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 5.0% | 5.6% | 1.0% | 2.0% | 311.7% |
Số liệu thống kê về Kaspa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.244.455.471 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.244.462.245 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD13.952.469 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.658.618.501
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
24.659.039.658 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
28.704.026.601 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kaspacó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Kaspa (KAS) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,05057.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KAS?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 19.78 KAS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KAS sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của KAS bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KAS sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KAS bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KAS so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của KAS/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KAS tính bằng KWD là KD0,06337, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KAS/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kaspa tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Kaspa (KAS) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Kaspa có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kaspa (KAS) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kaspa (KAS) so với KWD giao động giữa mức cao 0,050566 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,04435487 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KAS trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00272630 KD (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Kaspa (KAS) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kaspa (KAS) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KAS sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 10, 2024 | Thứ ba | 0,050566 KD | 0,00241398 KD | 5.0% |
Tháng chín 09, 2024 | Thứ hai | 0,04590987 KD | 0,00082983 KD | 1.8% |
Tháng chín 08, 2024 | Chủ nhật | 0,04508004 KD | 0,00072516 KD | 1.6% |
Tháng chín 07, 2024 | Thứ bảy | 0,04435487 KD | -0,00040153 KD | 0.9% |
Tháng chín 06, 2024 | Thứ sáu | 0,04475641 KD | -0,00272630 KD | 5.7% |
Tháng chín 05, 2024 | Thứ năm | 0,04748270 KD | 0,00012182 KD | 0.3% |
Tháng chín 04, 2024 | Thứ tư | 0,04736089 KD | -0,00200157 KD | 4.1% |
KAS / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kaspa (KAS) sang KWD là KD0,05057 cho mỗi 1 KAS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KAS lấy 0,252831 KD hoặc 50,00 KD lấy 988.80 KAS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KAS phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kaspa (KAS) sang KWD
KAS | KWD |
---|---|
0.01 KAS | 0.00050566 KWD |
0.1 KAS | 0.00505662 KWD |
1 KAS | 0.050566 KWD |
2 KAS | 0.101132 KWD |
5 KAS | 0.252831 KWD |
10 KAS | 0.505662 KWD |
20 KAS | 1.011 KWD |
50 KAS | 2.53 KWD |
100 KAS | 5.06 KWD |
1000 KAS | 50.57 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang KAS
KWD | KAS |
---|---|
0.01 KWD | 0.197761 KAS |
0.1 KWD | 1.98 KAS |
1 KWD | 19.78 KAS |
2 KWD | 39.55 KAS |
5 KWD | 98.88 KAS |
10 KWD | 197.76 KAS |
20 KWD | 395.52 KAS |
50 KWD | 988.80 KAS |
100 KWD | 1977.61 KAS |
1000 KWD | 19776.06 KAS |