Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 58,626B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNC logo

Bifrost Native Coin
BNC / DKK

#1072
kr.3,48
0.5%
0.057870 BTC 1.0%
$0,4784 Phạm vi trong 24g $0,5071

Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Danish Krone (BNC sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bifrost Native Coin (BNC) sang DKK là kr.3,48.
BNC
DKK

1 BNC = kr.3,48

Cách mua BNC bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BNC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNC bằng DKK!

Biểu đồ BNC sang DKK

Bifrost Native Coin (BNC) hôm nay có giá trị là kr.3,48, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNC ngày hôm nay là 17.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bifrost Native Coin được giao dịch là kr.1.734.744.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.5% 18.1% 18.6% 3.6% 195.4%
Số liệu thống kê về Bifrost Native Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.148.871.431
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.23
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.277.740.136
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.43
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.734.744
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
42.880.783
Tổng cung
80.000.000
Tổng lượng cung tối đa
80.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bifrost Native Coincó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Bifrost Native Coin (BNC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.3,48.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNC?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.287761 BNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BNC sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của BNC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNC so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của BNC/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BNC tính bằng DKK là kr.39,44, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bifrost Native Coin tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Bifrost Native Coin (BNC) đã tăng giảm lên -2,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Bifrost Native Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với DKK giao động giữa mức cao 3,48 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 2,91 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,177637 kr. (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNC sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 3,48 kr. 0,01562543 kr. 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 3,37 kr. 0,03613414 kr. 1.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 3,33 kr. 0,02073091 kr. 0.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 3,31 kr. 0,177637 kr. 5.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 3,14 kr. 0,109349 kr. 3.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 3,03 kr. 0,121620 kr. 4.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 2,91 kr. 0,155665 kr. 5.7%

BNC / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bifrost Native Coin (BNC) sang DKK là kr.3,48 cho mỗi 1 BNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNC lấy 17,38 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 14.39 BNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang DKK

BNC DKK
0.01 BNC 0.03475101 DKK
0.1 BNC 0.347510 DKK
1 BNC 3.48 DKK
2 BNC 6.95 DKK
5 BNC 17.38 DKK
10 BNC 34.75 DKK
20 BNC 69.50 DKK
50 BNC 173.76 DKK
100 BNC 347.51 DKK
1000 BNC 3475.10 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BNC

DKK BNC
0.01 DKK 0.00287761 BNC
0.1 DKK 0.02877614 BNC
1 DKK 0.287761 BNC
2 DKK 0.575523 BNC
5 DKK 1.44 BNC
10 DKK 2.88 BNC
20 DKK 5.76 BNC
50 DKK 14.39 BNC
100 DKK 28.78 BNC
1000 DKK 287.76 BNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng