coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1208
Giá Bifrost Native Coin (BNC)

Bifrost Native Coin BNC / DKK

kr.1,94 3.4%
0,00001015 BTC 4.6%
0,04646649 DOT 4.5%
Trên danh sách theo dõi 5.843
kr.1,85
Phạm vi 24H
kr.2,09
Giá trị vốn hóa thị trường kr.39.596.043
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.25
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 0.12
KL giao dịch trong 24 giờ kr.2.237.967
Định giá pha loãng hoàn toàn kr.155.414.291
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 0.48
Cung lưu thông 20.382.189
Tổng cung 80.000.000
Tổng lượng cung tối đa 80.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Danish Krone (BNC sang DKK)

BNC
DKK

1 BNC = kr.1,94

Cập nhật lần cuối 12:14AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi BNC thành DKK

Tỷ giá hối đoái từ BNC sang DKK hôm nay là 1,94 kr. và đã đã tăng 2.7% từ kr.1,89 kể từ hôm nay.
Bifrost Native Coin (BNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.7% từ kr.2,65 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.3%
3.4%
13.4%
7.2%
-24.5%
-72.6%

Tôi có thể mua và bán Bifrost Native Coin ở đâu?

Bifrost Native Coin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr.2.237.967. Bifrost Native Coin có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) đến DKK

So sánh giá & các thay đổi của Bifrost Native Coin trong DKK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNC sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 1,94 kr. 0,051365 kr. 2.7%
March 30, 2023 Thứ năm 1,89 kr. 0,253331 kr. 15.5%
March 29, 2023 Thứ tư 1,64 kr. 0,085803 kr. 5.5%
March 28, 2023 Thứ ba 1,55 kr. -0,103650 kr. -6.3%
March 27, 2023 Thứ hai 1,66 kr. 0,089901 kr. 5.7%
March 26, 2023 Chủ nhật 1,57 kr. -0,050076 kr. -3.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,62 kr. -0,109999 kr. -6.4%

Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang DKK

BNC DKK
0.01 BNC 0.01943262 DKK
0.1 BNC 0.194326 DKK
1 BNC 1.94 DKK
2 BNC 3.89 DKK
5 BNC 9.72 DKK
10 BNC 19.43 DKK
20 BNC 38.87 DKK
50 BNC 97.16 DKK
100 BNC 194.33 DKK
1000 BNC 1943.26 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BNC

DKK BNC
0.01 DKK 0.00514599 BNC
0.1 DKK 0.051460 BNC
1 DKK 0.514599 BNC
2 DKK 1.029 BNC
5 DKK 2.57 BNC
10 DKK 5.15 BNC
20 DKK 10.29 BNC
50 DKK 25.73 BNC
100 DKK 51.46 BNC
1000 DKK 514.60 BNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu