Tiền ảo: 14.173
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,366T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 79,996B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNC logo

Bifrost Native Coin
BNC / NOK

#1117
kr4,66
7.7%
0.057066 BTC 4.4%
$0,4300 Phạm vi trong 24g $0,4775

Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Norwegian Krone (BNC sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bifrost Native Coin (BNC) sang NOK là kr4,66.
BNC
NOK

1 BNC = kr4,66

Cách mua BNC bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BNC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNC bằng NOK!

Biểu đồ BNC sang NOK

Bifrost Native Coin (BNC) hôm nay có giá trị là kr4,66, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 7.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BNC ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bifrost Native Coin được giao dịch là kr3.160.520.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 7.6% 11.5% 7.5% 14.1% 128.0%
Số liệu thống kê về Bifrost Native Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
kr200.003.250
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.21
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr373.133.578
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.4
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr3.160.520
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
42.880.783
Tổng cung
80.000.000
Tổng lượng cung tối đa
80.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bifrost Native Coincó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Bifrost Native Coin (BNC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr4,66.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNC?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.214499 BNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BNC sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của BNC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNC so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của BNC/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BNC tính bằng NOK là kr52,32, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bifrost Native Coin tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Bifrost Native Coin (BNC) đã tăng giảm lên -14,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Bifrost Native Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với NOK giao động giữa mức cao 5,46 kr trên Thứ hai và mức thấp 4,66 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNC trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,386712 kr (7.7%).

So sánh giá hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNC sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 4,66 kr -0,386712 kr 7.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 5,06 kr -0,084040 kr 1.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 5,14 kr -0,180721 kr 3.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 5,32 kr -0,053491 kr 1.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 5,38 kr -0,081195 kr 1.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 5,46 kr 0,108419 kr 2.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 5,35 kr 0,059653 kr 1.1%

BNC / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bifrost Native Coin (BNC) sang NOK là kr4,66 cho mỗi 1 BNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNC lấy 23,31 kr hoặc 50,00 kr lấy 10.72 BNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNC phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang NOK

BNC NOK
0.01 BNC 0.04662016 NOK
0.1 BNC 0.466202 NOK
1 BNC 4.66 NOK
2 BNC 9.32 NOK
5 BNC 23.31 NOK
10 BNC 46.62 NOK
20 BNC 93.24 NOK
50 BNC 233.10 NOK
100 BNC 466.20 NOK
1000 BNC 4662.02 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BNC

NOK BNC
0.01 NOK 0.00214499 BNC
0.1 NOK 0.02144995 BNC
1 NOK 0.214499 BNC
2 NOK 0.428999 BNC
5 NOK 1.072 BNC
10 NOK 2.14 BNC
20 NOK 4.29 BNC
50 NOK 10.72 BNC
100 NOK 21.45 BNC
1000 NOK 214.50 BNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng