coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1303
Giá Bifrost Native Coin (BNC)

Bifrost Native Coin BNC / UAH

₴8,71 -5.2%
0,00000850 BTC -2.7%
0,03882032 DOT -0.8%
Trên danh sách theo dõi 5.822
₴8,41
Phạm vi 24H
₴9,12
Giá trị vốn hóa thị trường ₴177.524.051
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.25
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 0.1
KL giao dịch trong 24 giờ ₴1.472.994
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴696.781.100
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 0.41
Cung lưu thông 20.382.189
Tổng cung 80.000.000
Tổng lượng cung tối đa 80.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Ukrainian hryvnia (BNC sang UAH)

BNC
UAH

1 BNC = ₴8,71

Cập nhật lần cuối 07:51AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi BNC thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ BNC sang UAH hôm nay là 8,71 ₴ và đã đã giảm -4.5% từ ₴9,12 kể từ hôm nay.
Bifrost Native Coin (BNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -35.8% từ ₴13,56 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-5.2%
-14.7%
9.1%
-36.1%
-64.1%

Tôi có thể mua và bán Bifrost Native Coin ở đâu?

Bifrost Native Coin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴1.472.994. Bifrost Native Coin có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Bifrost Native Coin trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNC sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 25, 2023 Thứ bảy 8,71 ₴ -0,412424 ₴ -4.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 9,21 ₴ 0,459058 ₴ 5.2%
March 23, 2023 Thứ năm 8,76 ₴ -0,178749 ₴ -2.0%
March 22, 2023 Thứ tư 8,93 ₴ -0,761226 ₴ -7.9%
March 21, 2023 Thứ ba 9,70 ₴ -0,701517 ₴ -6.7%
March 20, 2023 Thứ hai 10,40 ₴ 0,334124 ₴ 3.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 10,06 ₴ -0,106285 ₴ -1.0%

Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang UAH

BNC UAH
0.01 BNC 0.087098 UAH
0.1 BNC 0.870976 UAH
1 BNC 8.71 UAH
2 BNC 17.42 UAH
5 BNC 43.55 UAH
10 BNC 87.10 UAH
20 BNC 174.20 UAH
50 BNC 435.49 UAH
100 BNC 870.98 UAH
1000 BNC 8709.76 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang BNC

UAH BNC
0.01 UAH 0.00114814 BNC
0.1 UAH 0.01148137 BNC
1 UAH 0.114814 BNC
2 UAH 0.229627 BNC
5 UAH 0.574068 BNC
10 UAH 1.15 BNC
20 UAH 2.30 BNC
50 UAH 5.74 BNC
100 UAH 11.48 BNC
1000 UAH 114.81 BNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu