Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,297T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 126,691B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNC logo

Bifrost Native Coin
BNC / ZAR

#1064
R8,89
5.7%
0.058254 BTC 11.5%
$0,4439 Phạm vi trong 24g $0,4779

Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang South African Rand (BNC sang ZAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bifrost Native Coin (BNC) sang ZAR là R8,89.
BNC
ZAR

1 BNC = R8,89

Cách mua BNC bằng ZAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BNC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNC bằng ZAR!

Biểu đồ BNC sang ZAR

Bifrost Native Coin (BNC) hôm nay có giá trị là R8,89, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 5.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNC ngày hôm nay là 15.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bifrost Native Coin được giao dịch là R3.741.423.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 6.8% 19.9% 21.6% 10.8% 170.0%
Số liệu thống kê về Bifrost Native Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
R380.901.134
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.23
Định giá pha loãng hoàn toàn
R710.623.468
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.43
Khối lượng giao dịch 24 giờ
R3.741.423
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
42.880.783
Tổng cung
80.000.000
Tổng lượng cung tối đa
80.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bifrost Native Coincó trị giá là bao nhiêu ZAR?

Hiện tại, giá của 1 Bifrost Native Coin (BNC) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R8,89.

R1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNC?

Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 0.112488 BNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BNC sang ZAR bằng cách nào?

Tính giá của BNC bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNC sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNC bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNC so với ZAR.

Trước đây giá cao nhất của BNC/ZAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BNC tính bằng ZAR là R94,98, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNC/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bifrost Native Coin tính bằng ZAR?

Trong tháng qua, giá của Bifrost Native Coin (BNC) đã tăng giảm lên -12,50 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, Bifrost Native Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với ZAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với ZAR giao động giữa mức cao 8,89 R trên Thứ tư và mức thấp 7,41 R trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNC trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 0,436622 R (5.9%).

So sánh giá hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNC sang ZAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 8,89 R 0,477570 R 5.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 8,11 R 0,263218 R 3.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 7,84 R 0,436622 R 5.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 7,41 R -0,094538 R 1.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 7,50 R -0,293036 R 3.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 7,80 R 0,106418 R 1.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 7,69 R -0,390980 R 4.8%

BNC / ZAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bifrost Native Coin (BNC) sang ZAR là R8,89 cho mỗi 1 BNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNC lấy 44,45 R hoặc 50,00 R lấy 5.62 BNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNC phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang ZAR

BNC ZAR
0.01 BNC 0.088898 ZAR
0.1 BNC 0.888982 ZAR
1 BNC 8.89 ZAR
2 BNC 17.78 ZAR
5 BNC 44.45 ZAR
10 BNC 88.90 ZAR
20 BNC 177.80 ZAR
50 BNC 444.49 ZAR
100 BNC 888.98 ZAR
1000 BNC 8889.82 ZAR

Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang BNC

ZAR BNC
0.01 ZAR 0.00112488 BNC
0.1 ZAR 0.01124882 BNC
1 ZAR 0.112488 BNC
2 ZAR 0.224976 BNC
5 ZAR 0.562441 BNC
10 ZAR 1.12 BNC
20 ZAR 2.25 BNC
50 ZAR 5.62 BNC
100 ZAR 11.25 BNC
1000 ZAR 112.49 BNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng