Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Binamon
BMON / SEK
#2842
kr0,05251
2.3%
0.077404 BTC
2.8%
$0,004740
Phạm vi trong 24g
$0,004947
Chuyển đổi Binamon sang Swedish Krona (BMON sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Binamon (BMON) sang SEK là kr0,05251.
BMON
SEK
1 BMON = kr0,05251
Cách mua BMON bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BMON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BMON bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BMON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BMON bằng SEK!
-
Chọn Binamon (BMON) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BMON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BMON sang SEK
Binamon (BMON) hôm nay có giá trị là kr0,05251, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BMON ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Binamon được giao dịch là kr242.291.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.1% | 2.4% | 4.6% | 6.8% | 24.9% |
Số liệu thống kê về Binamon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr8.908.581 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr11.966.742 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr242.291 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
170.194.929
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
228.619.895 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Binamoncó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Binamon (BMON) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,05251.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BMON?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 19.04 BMON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BMON sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của BMON bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BMON sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BMON bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BMON so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của BMON/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BMON tính bằng SEK là kr7,15, được ghi nhận vào ngày Thg 8 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BMON/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Binamon tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Binamon (BMON) đã tăng tăng lên 4,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Binamon có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Binamon (BMON) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Binamon (BMON) so với SEK giao động giữa mức cao 0,055058 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,051793 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BMON trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00229780 kr (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Binamon (BMON) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Binamon (BMON) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BMON sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,052508 kr | 0,00119769 kr | 2.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,051793 kr | -0,00229780 kr | 4.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,054091 kr | -0,00096746 kr | 1.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,055058 kr | 0,00033118 kr | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,054727 kr | 0,00125559 kr | 2.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,053471 kr | -0,00144114 kr | 2.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,054913 kr | 0,00127299 kr | 2.4% |
BMON / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Binamon (BMON) sang SEK là kr0,05251 cho mỗi 1 BMON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BMON lấy 0,262538 kr hoặc 50,00 kr lấy 952.24 BMON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BMON phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Binamon (BMON) sang SEK
BMON | SEK |
---|---|
0.01 BMON | 0.00052508 SEK |
0.1 BMON | 0.00525076 SEK |
1 BMON | 0.052508 SEK |
2 BMON | 0.105015 SEK |
5 BMON | 0.262538 SEK |
10 BMON | 0.525076 SEK |
20 BMON | 1.050 SEK |
50 BMON | 2.63 SEK |
100 BMON | 5.25 SEK |
1000 BMON | 52.51 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang BMON
SEK | BMON |
---|---|
0.01 SEK | 0.190449 BMON |
0.1 SEK | 1.90 BMON |
1 SEK | 19.04 BMON |
2 SEK | 38.09 BMON |
5 SEK | 95.22 BMON |
10 SEK | 190.45 BMON |
20 SEK | 380.90 BMON |
50 SEK | 952.24 BMON |
100 SEK | 1904.49 BMON |
1000 SEK | 19044.86 BMON |