Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BUSD
BUSD / KRW
#560
₩1.369,73
0.4%
0,00001623 BTC
2.0%
0,0003339 ETH
1.2%
$0,9932
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi BUSD sang South Korean Won (BUSD sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BUSD (BUSD) sang KRW là ₩1.369,73.
BUSD
KRW
1 BUSD = ₩1.369,73
Cách mua BUSD bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUSD
-
Bạn có thể mua và bán BUSD (BUSD) trên 156 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BUSD sôi động nhất là sàn Bybit, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BUSD bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BUSD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BUSD bằng KRW!
-
Chọn BUSD (BUSD) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BUSD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BUSD sang KRW
BUSD (BUSD) hôm nay có giá trị là ₩1.369,73, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BUSD ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BUSD được giao dịch là ₩569.255.129.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.2% | 0.5% | 0.3% | 0.2% | 0.1% |
Số liệu thống kê về BUSD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩96.810.012.748 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩96.810.012.748 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩569.255.129 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
70.511.463 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
70.511.463 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BUSDcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 BUSD (BUSD) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩1.369,73.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUSD?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00073007 BUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUSD sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của BUSD bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUSD sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUSD bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUSD so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của BUSD/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUSD tính bằng KRW là ₩1.521,17, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUSD/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BUSD tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của BUSD (BUSD) đã tăng tăng lên 0,70 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, BUSD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BUSD (BUSD) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BUSD (BUSD) so với KRW giao động giữa mức cao 1.369,73 ₩ trên Thứ năm và mức thấp 1.352,75 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUSD trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -12,90 ₩ (0.9%).
So sánh giá hàng ngày của BUSD (BUSD) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BUSD (BUSD) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUSD sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1.369,73 ₩ | 6,05 ₩ | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1.354,69 ₩ | -2,90 ₩ | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.357,59 ₩ | -0,310010 ₩ | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.357,90 ₩ | 4,70 ₩ | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.353,21 ₩ | 0,460606 ₩ | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.352,75 ₩ | -12,90 ₩ | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.365,65 ₩ | -11,85 ₩ | 0.9% |
BUSD / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BUSD (BUSD) sang KRW là ₩1.369,73 cho mỗi 1 BUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUSD lấy 6.848,63 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.03650366 BUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUSD phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BUSD (BUSD) sang KRW
BUSD | KRW |
---|---|
0.01 BUSD | 13.70 KRW |
0.1 BUSD | 136.97 KRW |
1 BUSD | 1369.73 KRW |
2 BUSD | 2739.45 KRW |
5 BUSD | 6848.63 KRW |
10 BUSD | 13697.26 KRW |
20 BUSD | 27395 KRW |
50 BUSD | 68486 KRW |
100 BUSD | 136973 KRW |
1000 BUSD | 1369726 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang BUSD
KRW | BUSD |
---|---|
0.01 KRW | 0.00000730 BUSD |
0.1 KRW | 0.00007301 BUSD |
1 KRW | 0.00073007 BUSD |
2 KRW | 0.00146015 BUSD |
5 KRW | 0.00365037 BUSD |
10 KRW | 0.00730073 BUSD |
20 KRW | 0.01460146 BUSD |
50 KRW | 0.03650366 BUSD |
100 KRW | 0.073007 BUSD |
1000 KRW | 0.730073 BUSD |