Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNB
BNB / LKR
#4
Rs177.231
0.5%
0,009472 BTC
0.9%
$586,97
Phạm vi trong 24g
$603,71
Chuyển đổi BNB sang Sri Lankan Rupee (BNB sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BNB (BNB) sang LKR là Rs177.231.
BNB
LKR
1 BNB = Rs177.231
Cách mua BNB bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BNB bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BNB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNB bằng LKR!
-
Chọn BNB (BNB) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BNB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BNB sang LKR
BNB (BNB) hôm nay có giá trị là Rs177.231, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNB ngày hôm nay là 6.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BNB được giao dịch là Rs420.853.549.368.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.5% | 6.5% | 3.0% | 2.5% | 90.1% |
Số liệu thống kê về BNB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs27.268.612.548.523 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs27.268.612.548.523 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs420.853.549.368 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
153.856.150
The circulating supply is derived from the following formula:
Source:
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
153.856.150 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BNBcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 BNB (BNB) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs177.231.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNB?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000564 BNB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNB sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của BNB bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNB sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNB bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNB so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của BNB/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNB tính bằng LKR là Rs196.288, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNB/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BNB tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của BNB (BNB) đã tăng tăng lên 2,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, BNB có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BNB (BNB) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BNB (BNB) so với LKR giao động giữa mức cao 177.231 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 171.541 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNB trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 7.616,11 Rs (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của BNB (BNB) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BNB (BNB) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNB sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 177.231 Rs | 888,98 Rs | 0.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 176.771 Rs | 5.230,52 Rs | 3.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 171.541 Rs | -3.073,74 Rs | 1.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 174.614 Rs | -734,27 Rs | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 175.349 Rs | 1.737,12 Rs | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 173.612 Rs | -639,73 Rs | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 174.251 Rs | 7.616,11 Rs | 4.6% |
BNB / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BNB (BNB) sang LKR là Rs177.231 cho mỗi 1 BNB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNB lấy 886.153 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.00028212 BNB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNB phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BNB (BNB) sang LKR
BNB | LKR |
---|---|
0.01 BNB | 1772.31 LKR |
0.1 BNB | 17723.06 LKR |
1 BNB | 177231 LKR |
2 BNB | 354461 LKR |
5 BNB | 886153 LKR |
10 BNB | 1772306 LKR |
20 BNB | 3544612 LKR |
50 BNB | 8861531 LKR |
100 BNB | 17723061 LKR |
1000 BNB | 177230614 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BNB
LKR | BNB |
---|---|
0.01 LKR | 0.000000056424 BNB |
0.1 LKR | 0.000000564237 BNB |
1 LKR | 0.00000564 BNB |
2 LKR | 0.00001128 BNB |
5 LKR | 0.00002821 BNB |
10 LKR | 0.00005642 BNB |
20 LKR | 0.00011285 BNB |
50 LKR | 0.00028212 BNB |
100 LKR | 0.00056424 BNB |
1000 LKR | 0.00564237 BNB |
Tin tức mới nhất về BNB
Notcoin (NOT) là gì? Dự án thứ 54 trên Binance Launchpool có gì đặc biệt?
BeInCrypto (Vietnamese)
khoảng 9 giờ trước
Solv Protocol thu hút 12.000 BTC tiền gửi sau khi được Binance rót vốn
Coin68
4 ngày trước
Solv Protocol thu hút 12.000 BTC tiền gửi sau khi được Binance rót vốn
Coin68
4 ngày trước
Cá voi mua 10,4 triệu USD Meme Coin PEPE
Tin Tức Bitcoin
4 ngày trước