Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bitcoin Private
BTCP / MMK
K1.621,27
Chuyển đổi Bitcoin Private sang Burmese Kyat (BTCP sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bitcoin Private (BTCP) sang MMK là K1.621,27.
BTCP
MMK
1 BTCP = K1.621,27
Cách mua BTCP bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BTCP
-
Bạn có thể mua và bán Bitcoin Private (BTCP) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BTCP.
-
3. Mua BTCP bằng MMK trên sàn CEX
-
Để mua BTCP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MMK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Bitcoin Private (BTCP) và nhập số tiền bằng MMK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BTCP bằng MMK trên sàn DEX
-
Để mua BTCP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MMK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Bitcoin Private (BTCP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BTCP sang MMK
Bitcoin Private (BTCP) có giá trị là K1.621,27 kể từ May 07, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BTCP kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Bitcoin Private
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K34.046.740.095 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K64.690,56 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bitcoin Privatecó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Bitcoin Private (BTCP) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K1.621,27.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu BTCP?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00061680 BTCP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BTCP sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của BTCP bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BTCP sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BTCP bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BTCP so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của BTCP/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BTCP tính bằng MMK là K68.942,35, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BTCP/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bitcoin Private tính bằng MMK?
- Trong 24 giờ qua, giá của Bitcoin Private (BTCP) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Bitcoin Private có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bitcoin Private (BTCP) so với MMK
Đã không có biến động giá đối với Bitcoin Private (BTCP) trong 7 ngày qua. Giá của Bitcoin Private đã được cập nhật lần cuối vào May 07, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Bitcoin Private.
BTCP / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bitcoin Private (BTCP) sang MMK là K1.621,27 cho mỗi 1 BTCP, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BTCP.
Chuyển đổi Bitcoin Private (BTCP) sang MMK
BTCP | MMK |
---|---|
0.01 BTCP | 16.21 MMK |
0.1 BTCP | 162.13 MMK |
1 BTCP | 1621.27 MMK |
2 BTCP | 3242.55 MMK |
5 BTCP | 8106.37 MMK |
10 BTCP | 16212.73 MMK |
20 BTCP | 32425 MMK |
50 BTCP | 81064 MMK |
100 BTCP | 162127 MMK |
1000 BTCP | 1621273 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang BTCP
MMK | BTCP |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000617 BTCP |
0.1 MMK | 0.00006168 BTCP |
1 MMK | 0.00061680 BTCP |
2 MMK | 0.00123360 BTCP |
5 MMK | 0.00308400 BTCP |
10 MMK | 0.00616799 BTCP |
20 MMK | 0.01233598 BTCP |
50 MMK | 0.03083996 BTCP |
100 MMK | 0.061680 BTCP |
1000 MMK | 0.616799 BTCP |