Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Black Phoenix
BPX / ILS
₪0,0003758
12.2%
0.081525 BTC
12.3%
$0,00008990
Phạm vi trong 24g
$0,0001010
Chuyển đổi Black Phoenix sang Israeli New Shekel (BPX sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Black Phoenix (BPX) sang ILS là ₪0,0003758.
BPX
ILS
1 BPX = ₪0,0003758
Cách mua BPX bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BPX
-
Bạn có thể mua và bán Black Phoenix (BPX) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BPX sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BPX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BPX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Black Phoenix (BPX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BPX sang ILS
Black Phoenix (BPX) hôm nay có giá trị là ₪0,0003758, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 12.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BPX ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Black Phoenix được giao dịch là ₪4.898,66.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 12.2% | 4.1% | 41.4% | 236.3% | 110.2% |
Số liệu thống kê về Black Phoenix
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.503.062 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪4.898,66 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Black Phoenixcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Black Phoenix (BPX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0003758.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu BPX?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 2661.09 BPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BPX sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của BPX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BPX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BPX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ BPX so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của BPX/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BPX tính bằng ILS là ₪12,30, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2024 (24 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BPX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Black Phoenix tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Black Phoenix (BPX) đã tăng tăng lên 239,00 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Black Phoenix có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Black Phoenix (BPX) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Black Phoenix (BPX) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00055253 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,00033499 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BPX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00009065 ₪ (22.9%).
So sánh giá hàng ngày của Black Phoenix (BPX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Black Phoenix (BPX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BPX sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00037579 ₪ | 0,00004084 ₪ | 12.2% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00033499 ₪ | -0,00007290 ₪ | 17.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00040789 ₪ | -0,00006981 ₪ | 14.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00047770 ₪ | 0,00000175 ₪ | 0.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00047596 ₪ | -0,00007657 ₪ | 13.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00055253 ₪ | 0,00006581 ₪ | 13.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00048672 ₪ | 0,00009065 ₪ | 22.9% |
BPX / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Black Phoenix (BPX) sang ILS là ₪0,0003758 cho mỗi 1 BPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BPX lấy 0,00187893 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 133054 BPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BPX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Black Phoenix (BPX) sang ILS
BPX | ILS |
---|---|
0.01 BPX | 0.00000376 ILS |
0.1 BPX | 0.00003758 ILS |
1 BPX | 0.00037579 ILS |
2 BPX | 0.00075157 ILS |
5 BPX | 0.00187893 ILS |
10 BPX | 0.00375786 ILS |
20 BPX | 0.00751573 ILS |
50 BPX | 0.01878932 ILS |
100 BPX | 0.03757865 ILS |
1000 BPX | 0.375786 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang BPX
ILS | BPX |
---|---|
0.01 ILS | 26.61 BPX |
0.1 ILS | 266.11 BPX |
1 ILS | 2661.09 BPX |
2 ILS | 5322.17 BPX |
5 ILS | 13305.43 BPX |
10 ILS | 26611 BPX |
20 ILS | 53222 BPX |
50 ILS | 133054 BPX |
100 ILS | 266109 BPX |
1000 ILS | 2661086 BPX |