Tiền ảo: 14.607
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,68T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 46,259B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BS logo

Blacksmith Token
BS / CZK

#3287
Kč0,03125
1.2%
0.072027 BTC 1.6%
0.063600 ETH 2.1%
$0,001365 Phạm vi trong 24g $0,001393

Chuyển đổi Blacksmith Token sang Czech Koruna (BS sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blacksmith Token (BS) sang CZK là Kč0,03125.
BS
CZK

1 BS = Kč0,03125

Cách mua BS bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BS!

Biểu đồ BS sang CZK

Blacksmith Token (BS) hôm nay có giá trị là Kč0,03125, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BS ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blacksmith Token được giao dịch là Kč72.773,04.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.2% 2.9% 17.4% 13.5% -
Số liệu thống kê về Blacksmith Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč9.848.958
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč31.232.542
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč72.773,04
Cung lưu thông
315.342.826
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blacksmith Tokencó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Blacksmith Token (BS) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,03125.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BS?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 32.00 BS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BS sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của BS bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BS sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BS bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BS so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của BS/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BS tính bằng CZK là Kč0,4267, được ghi nhận vào ngày Thg 8 20, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BS/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blacksmith Token tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Blacksmith Token (BS) đã tăng tăng lên 11,00 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Blacksmith Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blacksmith Token (BS) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blacksmith Token (BS) so với CZK giao động giữa mức cao 0,03337827 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,03124797 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BS trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00100898 Kč (3.0%).

So sánh giá hàng ngày của Blacksmith Token (BS) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BS sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,03124797 Kč -0,00037152 Kč 1.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,03155007 Kč -0,00081922 Kč 2.5%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,03236929 Kč -0,00100898 Kč 3.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,03337827 Kč 0,000000000000000000 Kč 0.0%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,03337827 Kč 0,00076834 Kč 2.4%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,03260992 Kč 0,00047764 Kč 1.5%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,03213228 Kč 0,000000000000000000 Kč 0.0%

BS / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blacksmith Token (BS) sang CZK là Kč0,03125 cho mỗi 1 BS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BS lấy 0,156240 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1600.10 BS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BS phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blacksmith Token (BS) sang CZK

BS CZK
0.01 BS 0.00031248 CZK
0.1 BS 0.00312480 CZK
1 BS 0.03124797 CZK
2 BS 0.062496 CZK
5 BS 0.156240 CZK
10 BS 0.312480 CZK
20 BS 0.624959 CZK
50 BS 1.56 CZK
100 BS 3.12 CZK
1000 BS 31.25 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BS

CZK BS
0.01 CZK 0.320021 BS
0.1 CZK 3.20 BS
1 CZK 32.00 BS
2 CZK 64.00 BS
5 CZK 160.01 BS
10 CZK 320.02 BS
20 CZK 640.04 BS
50 CZK 1600.10 BS
100 CZK 3200.21 BS
1000 CZK 32002 BS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng