Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Blind Boxes
BLES / DKK
#3773
kr.0,06670
4.5%
0.061369 BTC
3.9%
0.052520 ETH
3.3%
$0,009285
Phạm vi trong 24g
$0,01007
Chuyển đổi Blind Boxes sang Danish Krone (BLES sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blind Boxes (BLES) sang DKK là kr.0,06670.
BLES
DKK
1 BLES = kr.0,06670
Cách mua BLES bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BLES
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BLES bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BLES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLES bằng DKK!
-
Chọn Blind Boxes (BLES) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BLES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BLES sang DKK
Blind Boxes (BLES) hôm nay có giá trị là kr.0,06670, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLES ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blind Boxes được giao dịch là kr.164.642.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.4% | 2.8% | 6.6% | 2.1% | 147.2% |
Số liệu thống kê về Blind Boxes
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.212.378 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.6.658.645 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.164.642 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.207.579
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Blind Boxescó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Blind Boxes (BLES) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,06670.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLES?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 14.99 BLES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BLES sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của BLES bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLES sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLES bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLES so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của BLES/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BLES tính bằng DKK là kr.69,43, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLES/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Blind Boxes tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Blind Boxes (BLES) đã tăng tăng lên 1,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Blind Boxes có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Blind Boxes (BLES) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blind Boxes (BLES) so với DKK giao động giữa mức cao 0,069469 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,063996 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLES trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00312116 kr. (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Blind Boxes (BLES) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Blind Boxes (BLES) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BLES sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,066698 kr. | 0,00285001 kr. | 4.5% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,063996 kr. | -0,00072328 kr. | 1.1% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,064720 kr. | -0,00162795 kr. | 2.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,066348 kr. | -0,00312116 kr. | 4.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,069469 kr. | 0,00130307 kr. | 1.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,068166 kr. | -0,00007457 kr. | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,068240 kr. | -0,00076187 kr. | 1.1% |
BLES / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Blind Boxes (BLES) sang DKK là kr.0,06670 cho mỗi 1 BLES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLES lấy 0,333489 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 749.65 BLES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLES phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Blind Boxes (BLES) sang DKK
BLES | DKK |
---|---|
0.01 BLES | 0.00066698 DKK |
0.1 BLES | 0.00666979 DKK |
1 BLES | 0.066698 DKK |
2 BLES | 0.133396 DKK |
5 BLES | 0.333489 DKK |
10 BLES | 0.666979 DKK |
20 BLES | 1.33 DKK |
50 BLES | 3.33 DKK |
100 BLES | 6.67 DKK |
1000 BLES | 66.70 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BLES
DKK | BLES |
---|---|
0.01 DKK | 0.149930 BLES |
0.1 DKK | 1.50 BLES |
1 DKK | 14.99 BLES |
2 DKK | 29.99 BLES |
5 DKK | 74.96 BLES |
10 DKK | 149.93 BLES |
20 DKK | 299.86 BLES |
50 DKK | 749.65 BLES |
100 DKK | 1499.30 BLES |
1000 DKK | 14992.98 BLES |