Tiền ảo: 14.673
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,786T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 90,88B $
Gas: 18 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BLES logo

Blind Boxes
BLES / DKK

#3773
kr.0,06670
4.5%
0.061369 BTC 3.9%
0.052520 ETH 3.3%
$0,009285 Phạm vi trong 24g $0,01007

Chuyển đổi Blind Boxes sang Danish Krone (BLES sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blind Boxes (BLES) sang DKK là kr.0,06670.
BLES
DKK

1 BLES = kr.0,06670

Cách mua BLES bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLES bằng DKK!

Biểu đồ BLES sang DKK

Blind Boxes (BLES) hôm nay có giá trị là kr.0,06670, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLES ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blind Boxes được giao dịch là kr.164.642.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 4.4% 2.8% 6.6% 2.1% 147.2%
Số liệu thống kê về Blind Boxes
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.1.212.378
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.6.658.645
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.164.642
Cung lưu thông
18.207.579
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blind Boxescó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Blind Boxes (BLES) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,06670.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLES?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 14.99 BLES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLES sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của BLES bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLES sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLES bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLES so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của BLES/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLES tính bằng DKK là kr.69,43, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLES/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blind Boxes tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Blind Boxes (BLES) đã tăng tăng lên 1,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Blind Boxes có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blind Boxes (BLES) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blind Boxes (BLES) so với DKK giao động giữa mức cao 0,069469 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,063996 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLES trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00312116 kr. (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Blind Boxes (BLES) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLES sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,066698 kr. 0,00285001 kr. 4.5%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,063996 kr. -0,00072328 kr. 1.1%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,064720 kr. -0,00162795 kr. 2.5%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,066348 kr. -0,00312116 kr. 4.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,069469 kr. 0,00130307 kr. 1.9%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,068166 kr. -0,00007457 kr. 0.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,068240 kr. -0,00076187 kr. 1.1%

BLES / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blind Boxes (BLES) sang DKK là kr.0,06670 cho mỗi 1 BLES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLES lấy 0,333489 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 749.65 BLES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLES phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blind Boxes (BLES) sang DKK

BLES DKK
0.01 BLES 0.00066698 DKK
0.1 BLES 0.00666979 DKK
1 BLES 0.066698 DKK
2 BLES 0.133396 DKK
5 BLES 0.333489 DKK
10 BLES 0.666979 DKK
20 BLES 1.33 DKK
50 BLES 3.33 DKK
100 BLES 6.67 DKK
1000 BLES 66.70 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BLES

DKK BLES
0.01 DKK 0.149930 BLES
0.1 DKK 1.50 BLES
1 DKK 14.99 BLES
2 DKK 29.99 BLES
5 DKK 74.96 BLES
10 DKK 149.93 BLES
20 DKK 299.86 BLES
50 DKK 749.65 BLES
100 DKK 1499.30 BLES
1000 DKK 14992.98 BLES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng