Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
bloXmove
BLXM / LKR
#2613
Rs25,21
1.7%
0.051178 BTC
1.1%
0,00002189 ETH
0.6%
$0,07656
Phạm vi trong 24g
$0,09223
Chuyển đổi bloXmove sang Sri Lankan Rupee (BLXM sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 bloXmove (BLXM) sang LKR là Rs25,21.
BLXM
LKR
1 BLXM = Rs25,21
Cách mua BLXM bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BLXM
-
Bạn có thể mua và bán bloXmove (BLXM) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BLXM sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BLXM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BLXM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn bloXmove (BLXM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BLXM sang LKR
bloXmove (BLXM) hôm nay có giá trị là Rs25,21, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BLXM ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng bloXmove được giao dịch là Rs14.663.502.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 1.6% | 7.6% | 10.8% | 11.2% | 48.3% |
Số liệu thống kê về bloXmove
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs425.655.010 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.260.536.691 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs14.663.502 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.883.880
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 bloXmovecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 bloXmove (BLXM) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs25,21.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLXM?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.03967099 BLXM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BLXM sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của BLXM bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLXM sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLXM bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLXM so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của BLXM/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BLXM tính bằng LKR là Rs2.691,22, được ghi nhận vào ngày Thg 10 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLXM/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của bloXmove tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của bloXmove (BLXM) đã tăng giảm lên -9,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, bloXmove có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của bloXmove (BLXM) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của bloXmove (BLXM) so với LKR giao động giữa mức cao 27,59 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 25,21 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLXM trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,604994 Rs (2.2%).
So sánh giá hàng ngày của bloXmove (BLXM) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của bloXmove (BLXM) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BLXM sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 25,21 Rs | -0,429271 Rs | 1.7% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 26,52 Rs | 0,474210 Rs | 1.8% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 26,04 Rs | -0,418467 Rs | 1.6% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 26,46 Rs | -0,260002 Rs | 1.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 26,72 Rs | -0,262750 Rs | 1.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 26,99 Rs | -0,604994 Rs | 2.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 27,59 Rs | 0,319553 Rs | 1.2% |
BLXM / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ bloXmove (BLXM) sang LKR là Rs25,21 cho mỗi 1 BLXM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLXM lấy 126,04 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.98 BLXM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLXM phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi bloXmove (BLXM) sang LKR
BLXM | LKR |
---|---|
0.01 BLXM | 0.252073 LKR |
0.1 BLXM | 2.52 LKR |
1 BLXM | 25.21 LKR |
2 BLXM | 50.41 LKR |
5 BLXM | 126.04 LKR |
10 BLXM | 252.07 LKR |
20 BLXM | 504.15 LKR |
50 BLXM | 1260.37 LKR |
100 BLXM | 2520.73 LKR |
1000 BLXM | 25207 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BLXM
LKR | BLXM |
---|---|
0.01 LKR | 0.00039671 BLXM |
0.1 LKR | 0.00396710 BLXM |
1 LKR | 0.03967099 BLXM |
2 LKR | 0.079342 BLXM |
5 LKR | 0.198355 BLXM |
10 LKR | 0.396710 BLXM |
20 LKR | 0.793420 BLXM |
50 LKR | 1.98 BLXM |
100 LKR | 3.97 BLXM |
1000 LKR | 39.67 BLXM |