Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Blue Whale
WHALE / IDR
#3063
Rp0,4450
12.1%
0.093944 BTC
10.1%
$0,00002685
Phạm vi trong 24g
$0,00003215
Chuyển đổi Blue Whale sang Indonesian Rupiah (WHALE sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blue Whale (WHALE) sang IDR là Rp0,4450.
WHALE
IDR
1 WHALE = Rp0,4450
Cách mua WHALE bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WHALE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WHALE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WHALE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Blue Whale (WHALE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WHALE sang IDR
Blue Whale (WHALE) hôm nay có giá trị là Rp0,4450, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 12.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WHALE ngày hôm nay là 23.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blue Whale được giao dịch là Rp123.303.950.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 12.5% | 24.0% | 4.0% | 19.1% | - |
Số liệu thống kê về Blue Whale
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp10.680.723.216 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp10.680.723.216 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp123.303.950 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
24.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
24.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Blue Whalecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Blue Whale (WHALE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,4450.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHALE?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 2.25 WHALE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WHALE sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của WHALE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHALE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHALE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHALE so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của WHALE/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WHALE tính bằng IDR là Rp2,02, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHALE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Blue Whale tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Blue Whale (WHALE) đã tăng giảm lên -18,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Blue Whale có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Blue Whale (WHALE) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blue Whale (WHALE) so với IDR giao động giữa mức cao 0,574653 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 0,445030 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHALE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,061313 Rp (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của Blue Whale (WHALE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Blue Whale (WHALE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WHALE sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,445030 Rp | -0,061313 Rp | 12.1% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,522530 Rp | -0,01526156 Rp | 2.8% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,537791 Rp | -0,01568975 Rp | 2.8% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,553481 Rp | -0,00508174 Rp | 0.9% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,558563 Rp | -0,00146929 Rp | 0.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,560032 Rp | -0,01462073 Rp | 2.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,574653 Rp | -0,00412217 Rp | 0.7% |
WHALE / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Blue Whale (WHALE) sang IDR là Rp0,4450 cho mỗi 1 WHALE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHALE lấy 2,23 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 112.35 WHALE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHALE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Blue Whale (WHALE) sang IDR
WHALE | IDR |
---|---|
0.01 WHALE | 0.00445030 IDR |
0.1 WHALE | 0.04450301 IDR |
1 WHALE | 0.445030 IDR |
2 WHALE | 0.890060 IDR |
5 WHALE | 2.23 IDR |
10 WHALE | 4.45 IDR |
20 WHALE | 8.90 IDR |
50 WHALE | 22.25 IDR |
100 WHALE | 44.50 IDR |
1000 WHALE | 445.03 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang WHALE
IDR | WHALE |
---|---|
0.01 IDR | 0.02247039 WHALE |
0.1 IDR | 0.224704 WHALE |
1 IDR | 2.25 WHALE |
2 IDR | 4.49 WHALE |
5 IDR | 11.24 WHALE |
10 IDR | 22.47 WHALE |
20 IDR | 44.94 WHALE |
50 IDR | 112.35 WHALE |
100 IDR | 224.70 WHALE |
1000 IDR | 2247.04 WHALE |