Tiền ảo: 14.726
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,69T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 249,457B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WHALE logo

Blue Whale
WHALE / IDR

#3063
Rp0,4450
12.1%
0.093944 BTC 10.1%
$0,00002685 Phạm vi trong 24g $0,00003215

Chuyển đổi Blue Whale sang Indonesian Rupiah (WHALE sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blue Whale (WHALE) sang IDR là Rp0,4450.
WHALE
IDR

1 WHALE = Rp0,4450

Cách mua WHALE bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WHALE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua WHALE!

Biểu đồ WHALE sang IDR

Blue Whale (WHALE) hôm nay có giá trị là Rp0,4450, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 12.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WHALE ngày hôm nay là 23.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blue Whale được giao dịch là Rp123.303.950.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 12.5% 24.0% 4.0% 19.1% -
Số liệu thống kê về Blue Whale
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp10.680.723.216
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp10.680.723.216
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp123.303.950
Cung lưu thông
24.000.000.000
Tổng cung
24.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
24.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blue Whalecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Blue Whale (WHALE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,4450.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHALE?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 2.25 WHALE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WHALE sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của WHALE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHALE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHALE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHALE so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của WHALE/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WHALE tính bằng IDR là Rp2,02, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHALE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blue Whale tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Blue Whale (WHALE) đã tăng giảm lên -18,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Blue Whale có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blue Whale (WHALE) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blue Whale (WHALE) so với IDR giao động giữa mức cao 0,574653 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 0,445030 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHALE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,061313 Rp (12.1%).

So sánh giá hàng ngày của Blue Whale (WHALE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WHALE sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,445030 Rp -0,061313 Rp 12.1%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,522530 Rp -0,01526156 Rp 2.8%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,537791 Rp -0,01568975 Rp 2.8%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,553481 Rp -0,00508174 Rp 0.9%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,558563 Rp -0,00146929 Rp 0.3%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,560032 Rp -0,01462073 Rp 2.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,574653 Rp -0,00412217 Rp 0.7%

WHALE / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blue Whale (WHALE) sang IDR là Rp0,4450 cho mỗi 1 WHALE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHALE lấy 2,23 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 112.35 WHALE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHALE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blue Whale (WHALE) sang IDR

WHALE IDR
0.01 WHALE 0.00445030 IDR
0.1 WHALE 0.04450301 IDR
1 WHALE 0.445030 IDR
2 WHALE 0.890060 IDR
5 WHALE 2.23 IDR
10 WHALE 4.45 IDR
20 WHALE 8.90 IDR
50 WHALE 22.25 IDR
100 WHALE 44.50 IDR
1000 WHALE 445.03 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang WHALE

IDR WHALE
0.01 IDR 0.02247039 WHALE
0.1 IDR 0.224704 WHALE
1 IDR 2.25 WHALE
2 IDR 4.49 WHALE
5 IDR 11.24 WHALE
10 IDR 22.47 WHALE
20 IDR 44.94 WHALE
50 IDR 112.35 WHALE
100 IDR 224.70 WHALE
1000 IDR 2247.04 WHALE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng