Tiền ảo: 14.042
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,391T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 84,952B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BLUR logo

Blur
BLUR / VEF

#133
Bs.F0,04052
3.4%
0.056635 BTC 0.4%
0,0001332 ETH 1.6%
$0,3887 Phạm vi trong 24g $0,4165

Chuyển đổi Blur sang Venezuelan bolívar fuerte (BLUR sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blur (BLUR) sang VEF là Bs.F0,04052.
BLUR
VEF

1 BLUR = Bs.F0,04052

Cách mua BLUR bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLUR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLUR bằng VEF!

Biểu đồ BLUR sang VEF

Blur (BLUR) hôm nay có giá trị là Bs.F0,04052, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLUR ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blur được giao dịch là Bs.F3.608.340.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.4% 3.4% 5.8% 1.2% 24.4% 30.0%
Số liệu thống kê về Blur
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F64.453.191
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F122.372.089
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F3.608.340
Cung lưu thông
1.580.095.380
Tổng cung
3.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
3.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blurcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Blur (BLUR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,04052.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLUR?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 24.68 BLUR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLUR sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của BLUR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLUR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLUR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLUR so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của BLUR/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLUR tính bằng VEF là Bs.F0,5023, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLUR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blur tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Blur (BLUR) đã tăng giảm lên -24,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Blur có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blur (BLUR) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blur (BLUR) so với VEF giao động giữa mức cao 0,04135941 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,03723780 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLUR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00303795 Bs.F (7.9%).

So sánh giá hàng ngày của Blur (BLUR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLUR sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,04051572 Bs.F 0,00133716 Bs.F 3.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,03930309 Bs.F 0,00206529 Bs.F 5.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,03723780 Bs.F -0,00299530 Bs.F 7.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,04023310 Bs.F -0,00016880 Bs.F 0.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,04040190 Bs.F -0,00095751 Bs.F 2.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,04135941 Bs.F 0,00303795 Bs.F 7.9%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,03832146 Bs.F -0,00081915 Bs.F 2.1%

BLUR / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blur (BLUR) sang VEF là Bs.F0,04052 cho mỗi 1 BLUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLUR lấy 0,202579 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1234.09 BLUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLUR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blur (BLUR) sang VEF

BLUR VEF
0.01 BLUR 0.00040516 VEF
0.1 BLUR 0.00405157 VEF
1 BLUR 0.04051572 VEF
2 BLUR 0.081031 VEF
5 BLUR 0.202579 VEF
10 BLUR 0.405157 VEF
20 BLUR 0.810314 VEF
50 BLUR 2.03 VEF
100 BLUR 4.05 VEF
1000 BLUR 40.52 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BLUR

VEF BLUR
0.01 VEF 0.246818 BLUR
0.1 VEF 2.47 BLUR
1 VEF 24.68 BLUR
2 VEF 49.36 BLUR
5 VEF 123.41 BLUR
10 VEF 246.82 BLUR
20 VEF 493.64 BLUR
50 VEF 1234.09 BLUR
100 VEF 2468.18 BLUR
1000 VEF 24682 BLUR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng