Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,483T $ 5.5%
Lưu lượng 24 giờ: 83,783B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNSD logo

BNSD Finance
BNSD / BHD

#3592
BD0,0004011
3.2%
0.071629 BTC 3.1%
0.063548 ETH 0.8%
$0,0008998 Phạm vi trong 24g $0,001065

Chuyển đổi BNSD Finance sang Bahraini Dinar (BNSD sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BNSD Finance (BNSD) sang BHD là BD0,0004011.
BNSD
BHD

1 BNSD = BD0,0004011

Cách mua BNSD bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BNSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BNSD!

Biểu đồ BNSD sang BHD

BNSD Finance (BNSD) hôm nay có giá trị là BD0,0004011, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNSD ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BNSD Finance được giao dịch là BD13.783,98.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 3.1% 0.4% 18.6% 0.8% 25.9%
Số liệu thống kê về BNSD Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
BD74.784,55
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD89.521,93
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD13.783,98
Cung lưu thông
187.089.107
Tổng cung
223.957.717

Câu hỏi thường gặp

1 BNSD Financecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 BNSD Finance (BNSD) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0004011.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNSD?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2493.06 BNSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BNSD sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của BNSD bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNSD sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNSD bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNSD so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của BNSD/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BNSD tính bằng BHD là BD0,1043, được ghi nhận vào ngày Thg 9 12, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNSD/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BNSD Finance tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của BNSD Finance (BNSD) đã tăng giảm lên -0,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, BNSD Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BNSD Finance (BNSD) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BNSD Finance (BNSD) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00040699 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00034434 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNSD trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00005561 BD (15.8%).

So sánh giá hàng ngày của BNSD Finance (BNSD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNSD sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00040111 BD 0,00001228 BD 3.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00034848 BD 0,00000305 BD 0.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00034544 BD 0,00000109 BD 0.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00034434 BD -0,00004833 BD 12.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00039267 BD -0,00001432 BD 3.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00040699 BD 0,00005561 BD 15.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00035139 BD -0,00005294 BD 13.1%

BNSD / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BNSD Finance (BNSD) sang BHD là BD0,0004011 cho mỗi 1 BNSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNSD lấy 0,00200557 BD hoặc 50,00 BD lấy 124653 BNSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNSD phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BNSD Finance (BNSD) sang BHD

BNSD BHD
0.01 BNSD 0.00000401 BHD
0.1 BNSD 0.00004011 BHD
1 BNSD 0.00040111 BHD
2 BNSD 0.00080223 BHD
5 BNSD 0.00200557 BHD
10 BNSD 0.00401114 BHD
20 BNSD 0.00802229 BHD
50 BNSD 0.02005571 BHD
100 BNSD 0.04011143 BHD
1000 BNSD 0.401114 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BNSD

BHD BNSD
0.01 BHD 24.93 BNSD
0.1 BHD 249.31 BNSD
1 BHD 2493.06 BNSD
2 BHD 4986.11 BNSD
5 BHD 12465.28 BNSD
10 BHD 24931 BNSD
20 BHD 49861 BNSD
50 BHD 124653 BNSD
100 BHD 249306 BNSD
1000 BHD 2493055 BNSD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng