Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,673T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 64,007B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNSD logo

BNSD Finance
BNSD / VEF

#3564
Bs.F0,0001351
11.8%
0.071991 BTC 12.7%
0.063545 ETH 11.5%
$0,001178 Phạm vi trong 24g $0,001364

Chuyển đổi BNSD Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (BNSD sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BNSD Finance (BNSD) sang VEF là Bs.F0,0001351.
BNSD
VEF

1 BNSD = Bs.F0,0001351

Cách mua BNSD bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BNSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BNSD!

Biểu đồ BNSD sang VEF

BNSD Finance (BNSD) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001351, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 11.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNSD ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BNSD Finance được giao dịch là Bs.F4.534,18.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 11.8% 0.5% 37.7% 48.7% 15.1%
Số liệu thống kê về BNSD Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F25.265,17
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F30.244,03
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F4.534,18
Cung lưu thông
187.089.107
Tổng cung
223.957.717

Câu hỏi thường gặp

1 BNSD Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 BNSD Finance (BNSD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001351.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNSD?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 7403.90 BNSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BNSD sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của BNSD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNSD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNSD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNSD so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của BNSD/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BNSD tính bằng VEF là Bs.F68.718,52, được ghi nhận vào ngày Thg 9 12, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNSD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BNSD Finance tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của BNSD Finance (BNSD) đã tăng tăng lên 48,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, BNSD Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BNSD Finance (BNSD) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BNSD Finance (BNSD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00013506 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00011837 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNSD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00001420 Bs.F (11.8%).

So sánh giá hàng ngày của BNSD Finance (BNSD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNSD sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00013506 Bs.F 0,00001420 Bs.F 11.8%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00011837 Bs.F -0,000000018123 Bs.F 0.0%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00011839 Bs.F -0,00000248 Bs.F 2.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00012087 Bs.F -0,00000318 Bs.F 2.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00012406 Bs.F 0,00000190 Bs.F 1.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00012215 Bs.F -0,00001247 Bs.F 9.3%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00013462 Bs.F 0,00000129 Bs.F 1.0%

BNSD / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BNSD Finance (BNSD) sang VEF là Bs.F0,0001351 cho mỗi 1 BNSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNSD lấy 0,00067532 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 370195 BNSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNSD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BNSD Finance (BNSD) sang VEF

BNSD VEF
0.01 BNSD 0.00000135 VEF
0.1 BNSD 0.00001351 VEF
1 BNSD 0.00013506 VEF
2 BNSD 0.00027013 VEF
5 BNSD 0.00067532 VEF
10 BNSD 0.00135064 VEF
20 BNSD 0.00270128 VEF
50 BNSD 0.00675320 VEF
100 BNSD 0.01350640 VEF
1000 BNSD 0.135064 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BNSD

VEF BNSD
0.01 VEF 74.04 BNSD
0.1 VEF 740.39 BNSD
1 VEF 7403.90 BNSD
2 VEF 14807.80 BNSD
5 VEF 37019 BNSD
10 VEF 74039 BNSD
20 VEF 148078 BNSD
50 VEF 370195 BNSD
100 VEF 740390 BNSD
1000 VEF 7403900 BNSD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng