Tiền ảo: 14.449
Sàn giao dịch: 1.103
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,709T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 56,941B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOBAOPPA logo

Boba Oppa
BOBAOPPA / LKR

#822
Rs0,2240
0.4%
0.071083 BTC 0.3%
$0,0007380 Phạm vi trong 24g $0,0007617

Chuyển đổi Boba Oppa sang Sri Lankan Rupee (BOBAOPPA sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) sang LKR là Rs0,2240.
BOBAOPPA
LKR

1 BOBAOPPA = Rs0,2240

Cách mua BOBAOPPA bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOBAOPPA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOBAOPPA!

Biểu đồ BOBAOPPA sang LKR

Boba Oppa (BOBAOPPA) hôm nay có giá trị là Rs0,2240, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOBAOPPA ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Boba Oppa được giao dịch là Rs81.504.729.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.6% 6.2% 18.5% 21.1% -
Số liệu thống kê về Boba Oppa
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs11.191.652.324
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs11.191.652.324
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs81.504.729
Cung lưu thông
49.999.999.998
Tổng cung
49.999.999.998
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Boba Oppacó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,2240.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOBAOPPA?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 4.47 BOBAOPPA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOBAOPPA sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của BOBAOPPA bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOBAOPPA sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOBAOPPA bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOBAOPPA so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của BOBAOPPA/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOBAOPPA tính bằng LKR là Rs0,3012, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOBAOPPA/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Boba Oppa tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Boba Oppa (BOBAOPPA) đã tăng tăng lên 22,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Boba Oppa có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với LKR giao động giữa mức cao 0,243230 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 0,223962 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOBAOPPA trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00716714 Rs (3.0%).

So sánh giá hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOBAOPPA sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,223962 Rs 0,00086710 Rs 0.4%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,239394 Rs 0,00121849 Rs 0.5%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,238175 Rs -0,00013977 Rs 0.1%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,238315 Rs -0,00363006 Rs 1.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,241945 Rs 0,00060021 Rs 0.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,241345 Rs -0,00188499 Rs 0.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,243230 Rs 0,00716714 Rs 3.0%

BOBAOPPA / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Boba Oppa (BOBAOPPA) sang LKR là Rs0,2240 cho mỗi 1 BOBAOPPA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOBAOPPA lấy 1,12 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 223.25 BOBAOPPA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOBAOPPA phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Boba Oppa (BOBAOPPA) sang LKR

BOBAOPPA LKR
0.01 BOBAOPPA 0.00223962 LKR
0.1 BOBAOPPA 0.02239619 LKR
1 BOBAOPPA 0.223962 LKR
2 BOBAOPPA 0.447924 LKR
5 BOBAOPPA 1.12 LKR
10 BOBAOPPA 2.24 LKR
20 BOBAOPPA 4.48 LKR
50 BOBAOPPA 11.20 LKR
100 BOBAOPPA 22.40 LKR
1000 BOBAOPPA 223.96 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BOBAOPPA

LKR BOBAOPPA
0.01 LKR 0.04465046 BOBAOPPA
0.1 LKR 0.446505 BOBAOPPA
1 LKR 4.47 BOBAOPPA
2 LKR 8.93 BOBAOPPA
5 LKR 22.33 BOBAOPPA
10 LKR 44.65 BOBAOPPA
20 LKR 89.30 BOBAOPPA
50 LKR 223.25 BOBAOPPA
100 LKR 446.50 BOBAOPPA
1000 LKR 4465.05 BOBAOPPA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng