Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bob's Repair
BOB / DKK
#3078
kr.0,01401
3.0%
0.073216 BTC
4.3%
0.066663 ETH
4.6%
$0,001887
Phạm vi trong 24g
$0,002028
Chuyển đổi Bob's Repair sang Danish Krone (BOB sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bob's Repair (BOB) sang DKK là kr.0,01401.
BOB
DKK
1 BOB = kr.0,01401
Cách mua BOB bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOB
-
Bạn có thể mua và bán Bob's Repair (BOB) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LATOKEN, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BOB.
-
3. Mua BOB bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua BOB trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Bob's Repair (BOB) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BOB bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua BOB trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Bob's Repair (BOB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOB sang DKK
Bob's Repair (BOB) hôm nay có giá trị là kr.0,01401, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOB ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bob's Repair được giao dịch là kr.777,83.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.8% | 1.4% | 5.3% | 14.6% | 1950.3% |
Số liệu thống kê về Bob's Repair
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.3.716.414 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.5.044.481 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.777,83 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
265.222.313
Tổng
360.000.000
Team Pool
(0x7720)
- 100.000
Team Pool
(0xd134)
- 697.931
Team Pool
(0xd00A)
- 8.280.000
Team Pool
(0xec00)
- 990.780
Team Pool
(0x560b)
- 100.000
Legal & Professional Services
(0x1378)
- 849.876
Team Pool
(0xeec2)
- 4.000.000
Team Pool
(0x353C)
- 13.760.691
Team Pool
(0xA2F6)
- 350.000
Reserve Pool
(0x150b)
- 358.291
Reserve Pool
(0x35D0)
- 100.000
Reserve Pool
(0x9334)
- 100.000
Team Pool
(0x11D9)
- 13.760.691
Team Pool
(0xA4f7)
- 200.000
Legal & Professional Services
(0x187B)
- 222.222
Reserve Pool
(0xB324)
- 100.000
Team Pool
(0x1538)
- 7.285.144
Team Pool
(0x02dC)
- 362.209
Legal & Professional Services
(0x392F)
- 300.000
Team Pool
(0x2935)
- 828.000
Legal & Professional Services
(0x3f1f)
- 336.960
Legal & Professional Services
(0x9C41)
- 200.000
Reserve Pool
(0x7f3b)
- 102.037
Reserve Pool
(0xd134)
- 697.931
Team Pool
(0xC392)
- 1.800.000
Reserve Pool
(0x9C41)
- 200.000
Team Pool
(0xd5CE)
- 500.000
Legal & Professional Services
(0xaD4C)
- 5.390.232
Reserve Pool
(0x37cf)
- 3.511.465
Legal & Professional Services
(0xB9Eb)
- 828.000
Legal & Professional Services
(0x8711)
- 251.594
Nguồn cung lưu thông ước tính
265.222.313
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
360.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bob's Repaircó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Bob's Repair (BOB) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01401.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOB?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 71.35 BOB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOB sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của BOB bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOB sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOB bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOB so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của BOB/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOB tính bằng DKK là kr.0,9494, được ghi nhận vào ngày Thg 2 11, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOB/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bob's Repair tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Bob's Repair (BOB) đã tăng giảm lên -13,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Bob's Repair có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bob's Repair (BOB) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bob's Repair (BOB) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01401482 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,01361046 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOB trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00041397 kr. (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của Bob's Repair (BOB) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bob's Repair (BOB) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOB sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01401482 kr. | 0,00041397 kr. | 3.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01361046 kr. | -0,00027256 kr. | 2.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01388302 kr. | 0,00005850 kr. | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01382451 kr. | -0,00017145 kr. | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01399597 kr. | 0,00018915 kr. | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01380682 kr. | -0,00019368 kr. | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01400050 kr. | -0,00025951 kr. | 1.8% |
BOB / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bob's Repair (BOB) sang DKK là kr.0,01401 cho mỗi 1 BOB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOB lấy 0,070074 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3567.65 BOB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOB phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bob's Repair (BOB) sang DKK
BOB | DKK |
---|---|
0.01 BOB | 0.00014015 DKK |
0.1 BOB | 0.00140148 DKK |
1 BOB | 0.01401482 DKK |
2 BOB | 0.02802963 DKK |
5 BOB | 0.070074 DKK |
10 BOB | 0.140148 DKK |
20 BOB | 0.280296 DKK |
50 BOB | 0.700741 DKK |
100 BOB | 1.40 DKK |
1000 BOB | 14.01 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BOB
DKK | BOB |
---|---|
0.01 DKK | 0.713531 BOB |
0.1 DKK | 7.14 BOB |
1 DKK | 71.35 BOB |
2 DKK | 142.71 BOB |
5 DKK | 356.77 BOB |
10 DKK | 713.53 BOB |
20 DKK | 1427.06 BOB |
50 DKK | 3567.65 BOB |
100 DKK | 7135.31 BOB |
1000 DKK | 71353 BOB |