Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bob's Repair
BOB / NOK
#3177
kr0,02061
16.0%
0.072711 BTC
8.1%
0.065221 ETH
3.6%
$0,001664
Phạm vi trong 24g
$0,002017
Chuyển đổi Bob's Repair sang Norwegian Krone (BOB sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bob's Repair (BOB) sang NOK là kr0,02061.
BOB
NOK
1 BOB = kr0,02061
Cách mua BOB bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOB
-
Bạn có thể mua và bán Bob's Repair (BOB) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LATOKEN, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BOB.
-
3. Mua BOB bằng NOK trên sàn CEX
-
Để mua BOB trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NOK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Bob's Repair (BOB) và nhập số tiền bằng NOK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BOB bằng NOK trên sàn DEX
-
Để mua BOB trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NOK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Bob's Repair (BOB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOB sang NOK
Bob's Repair (BOB) hôm nay có giá trị là kr0,02061, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 16.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOB ngày hôm nay là 6.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bob's Repair được giao dịch là kr6.550,55.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 15.5% | 7.1% | 2.3% | 10.1% | 53.6% |
Số liệu thống kê về Bob's Repair
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr5.466.253 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr7.419.629 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr6.550,55 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
265.222.313
Tổng
360.000.000
Team Pool
(0x7720)
- 100.000
Team Pool
(0xd134)
- 697.931
Team Pool
(0xd00A)
- 8.280.000
Team Pool
(0xec00)
- 990.780
Team Pool
(0x560b)
- 100.000
Legal & Professional Services
(0x1378)
- 849.876
Team Pool
(0xeec2)
- 4.000.000
Team Pool
(0x353C)
- 13.760.691
Team Pool
(0xA2F6)
- 350.000
Reserve Pool
(0x150b)
- 358.291
Reserve Pool
(0x35D0)
- 100.000
Reserve Pool
(0x9334)
- 100.000
Team Pool
(0x11D9)
- 13.760.691
Team Pool
(0xA4f7)
- 200.000
Legal & Professional Services
(0x187B)
- 222.222
Reserve Pool
(0xB324)
- 100.000
Team Pool
(0x1538)
- 7.285.144
Team Pool
(0x02dC)
- 362.209
Legal & Professional Services
(0x392F)
- 300.000
Team Pool
(0x2935)
- 828.000
Legal & Professional Services
(0x3f1f)
- 336.960
Legal & Professional Services
(0x9C41)
- 200.000
Reserve Pool
(0x7f3b)
- 102.037
Reserve Pool
(0xd134)
- 697.931
Team Pool
(0xC392)
- 1.800.000
Reserve Pool
(0x9C41)
- 200.000
Team Pool
(0xd5CE)
- 500.000
Legal & Professional Services
(0xaD4C)
- 5.390.232
Reserve Pool
(0x37cf)
- 3.511.465
Legal & Professional Services
(0xB9Eb)
- 828.000
Legal & Professional Services
(0x8711)
- 251.594
Nguồn cung lưu thông ước tính
265.222.313
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
360.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bob's Repaircó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Bob's Repair (BOB) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,02061.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOB?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 48.52 BOB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOB sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của BOB bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOB sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOB bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOB so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của BOB/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOB tính bằng NOK là kr1,29, được ghi nhận vào ngày Thg 2 11, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOB/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bob's Repair tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Bob's Repair (BOB) đã tăng giảm lên -12,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Bob's Repair có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bob's Repair (BOB) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bob's Repair (BOB) so với NOK giao động giữa mức cao 0,02060896 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,01775447 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOB trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00283926 kr (16.0%).
So sánh giá hàng ngày của Bob's Repair (BOB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bob's Repair (BOB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOB sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,02060896 kr | 0,00283926 kr | 16.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01775447 kr | -0,00039283 kr | 2.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,01814730 kr | -0,00151821 kr | 7.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,01966551 kr | 0,00007106 kr | 0.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01959445 kr | 0,00015731 kr | 0.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,01943714 kr | -0,00028239 kr | 1.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,01971953 kr | 0,00027969 kr | 1.4% |
BOB / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bob's Repair (BOB) sang NOK là kr0,02061 cho mỗi 1 BOB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOB lấy 0,103045 kr hoặc 50,00 kr lấy 2426.13 BOB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOB phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bob's Repair (BOB) sang NOK
BOB | NOK |
---|---|
0.01 BOB | 0.00020609 NOK |
0.1 BOB | 0.00206090 NOK |
1 BOB | 0.02060896 NOK |
2 BOB | 0.04121791 NOK |
5 BOB | 0.103045 NOK |
10 BOB | 0.206090 NOK |
20 BOB | 0.412179 NOK |
50 BOB | 1.030 NOK |
100 BOB | 2.06 NOK |
1000 BOB | 20.61 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BOB
NOK | BOB |
---|---|
0.01 NOK | 0.485226 BOB |
0.1 NOK | 4.85 BOB |
1 NOK | 48.52 BOB |
2 NOK | 97.05 BOB |
5 NOK | 242.61 BOB |
10 NOK | 485.23 BOB |
20 NOK | 970.45 BOB |
50 NOK | 2426.13 BOB |
100 NOK | 4852.26 BOB |
1000 NOK | 48523 BOB |