Tiền ảo: 14.142
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,374T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 71,804B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BONE logo

Bone ShibaSwap
BONE / NZD

#364
NZ$0,9438
3.4%
0.059276 BTC 1.1%
0,0001906 ETH 2.1%
$0,5619 Phạm vi trong 24g $0,5916

Chuyển đổi Bone ShibaSwap sang New Zealand Dollar (BONE sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bone ShibaSwap (BONE) sang NZD là NZ$0,9438.
BONE
NZD

1 BONE = NZ$0,9438

Cách mua BONE bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BONE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BONE bằng NZD!

Biểu đồ BONE sang NZD

Bone ShibaSwap (BONE) hôm nay có giá trị là NZ$0,9438, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BONE ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bone ShibaSwap được giao dịch là NZ$7.923.246.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.2% 5.6% 9.1% 24.6% 28.5%
Số liệu thống kê về Bone ShibaSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$236.106.586
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
5.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$236.202.153
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.88
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$7.923.246
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
249.898.251
Tổng cung
249.999.401
Tổng lượng cung tối đa
250.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bone ShibaSwapcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Bone ShibaSwap (BONE) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,9438.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONE?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 1.060 BONE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BONE sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của BONE bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONE sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONE bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONE so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của BONE/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BONE tính bằng NZD là NZ$22,11, được ghi nhận vào ngày Thg 7 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONE/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bone ShibaSwap tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Bone ShibaSwap (BONE) đã tăng giảm lên -24,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Bone ShibaSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bone ShibaSwap (BONE) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bone ShibaSwap (BONE) so với NZD giao động giữa mức cao 1,057 NZ$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,943754 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONE trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,050233 NZ$ (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của Bone ShibaSwap (BONE) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BONE sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,943754 NZ$ -0,03353470 NZ$ 3.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,977708 NZ$ -0,02170684 NZ$ 2.2%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,999415 NZ$ -0,02539466 NZ$ 2.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 1,025 NZ$ -0,00131792 NZ$ 0.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 1,026 NZ$ -0,02699356 NZ$ 2.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 1,053 NZ$ -0,00379606 NZ$ 0.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1,057 NZ$ 0,050233 NZ$ 5.0%

BONE / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bone ShibaSwap (BONE) sang NZD là NZ$0,9438 cho mỗi 1 BONE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONE lấy 4,72 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 52.98 BONE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONE phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bone ShibaSwap (BONE) sang NZD

BONE NZD
0.01 BONE 0.00943754 NZD
0.1 BONE 0.094375 NZD
1 BONE 0.943754 NZD
2 BONE 1.89 NZD
5 BONE 4.72 NZD
10 BONE 9.44 NZD
20 BONE 18.88 NZD
50 BONE 47.19 NZD
100 BONE 94.38 NZD
1000 BONE 943.75 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang BONE

NZD BONE
0.01 NZD 0.01059598 BONE
0.1 NZD 0.105960 BONE
1 NZD 1.060 BONE
2 NZD 2.12 BONE
5 NZD 5.30 BONE
10 NZD 10.60 BONE
20 NZD 21.19 BONE
50 NZD 52.98 BONE
100 NZD 105.96 BONE
1000 NZD 1059.60 BONE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng