Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bonk 2.0 (Sol)
BONK2.0 / VEF
#3181
Bs.F0.097208
8.4%
0.0121042 BTC
5.7%
$0.086460
Phạm vi trong 24g
$0.088217
Chuyển đổi Bonk 2.0 (Sol) sang Venezuelan bolívar fuerte (BONK2.0 sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) sang VEF là Bs.F0.097208.
BONK2.0
VEF
1 BONK2.0 = Bs.F0.097208
Cách mua BONK2.0 bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BONK2.0
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BONK2.0 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BONK2.0!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BONK2.0 sang VEF
Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) hôm nay có giá trị là Bs.F0.097208, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 8.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BONK2.0 ngày hôm nay là 16.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bonk 2.0 (Sol) được giao dịch là Bs.F3.022,26.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 8.4% | 16.1% | 5.4% | 24.6% | - |
Số liệu thống kê về Bonk 2.0 (Sol)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F53.527,01 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F59.112,21 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F3.022,26 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
74.219.757.278.943
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
81.964.101.280.601 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
81.964.775.956.455 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bonk 2.0 (Sol)có trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.097208.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONK2.0?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1387251889 BONK2.0.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BONK2.0 sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của BONK2.0 bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONK2.0 sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONK2.0 bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONK2.0 so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của BONK2.0/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BONK2.0 tính bằng VEF là Bs.F0.071293, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONK2.0/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bonk 2.0 (Sol) tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) đã tăng tăng lên 24,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Bonk 2.0 (Sol) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000000720850 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000640749 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONK2.0 trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,000000000055644 Bs.F (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BONK2.0 sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000000720850 Bs.F | 0,000000000055644 Bs.F | 8.4% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000677433 Bs.F | 0,000000000021536 Bs.F | 3.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000655897 Bs.F | -0,000000000009988 Bs.F | 1.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000665884 Bs.F | -0,000000000045088 Bs.F | 6.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000000710973 Bs.F | 0,000000000034525 Bs.F | 5.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000000676448 Bs.F | 0,000000000035699 Bs.F | 5.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000000640749 Bs.F | -0,000000000023684 Bs.F | 3.6% |
BONK2.0 / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) sang VEF là Bs.F0.097208 cho mỗi 1 BONK2.0. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONK2.0 lấy 0,000000003604 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 69362594460 BONK2.0, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONK2.0 phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) sang VEF
BONK2.0 | VEF |
---|---|
0.01 BONK2.0 | 0.000000000007208 VEF |
0.1 BONK2.0 | 0.000000000072085 VEF |
1 BONK2.0 | 0.000000000720850 VEF |
2 BONK2.0 | 0.000000001442 VEF |
5 BONK2.0 | 0.000000003604 VEF |
10 BONK2.0 | 0.000000007208 VEF |
20 BONK2.0 | 0.000000014417 VEF |
50 BONK2.0 | 0.000000036042 VEF |
100 BONK2.0 | 0.000000072085 VEF |
1000 BONK2.0 | 0.000000720850 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BONK2.0
VEF | BONK2.0 |
---|---|
0.01 VEF | 13872519 BONK2.0 |
0.1 VEF | 138725189 BONK2.0 |
1 VEF | 1387251889 BONK2.0 |
2 VEF | 2774503778 BONK2.0 |
5 VEF | 6936259446 BONK2.0 |
10 VEF | 13872518892 BONK2.0 |
20 VEF | 27745037784 BONK2.0 |
50 VEF | 69362594460 BONK2.0 |
100 VEF | 138725188921 BONK2.0 |
1000 VEF | 1387251889209 BONK2.0 |