Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Bonk
BONK / HUF
#45
Ft0,01874
4.8%
0.094937 BTC
4.5%
$0,00004430
Phạm vi trong 24g
$0,00004817
Chuyển đổi Bonk sang Hungarian Forint (BONK sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bonk (BONK) sang HUF là Ft0,01874.
BONK
HUF
1 BONK = Ft0,01874
Cách mua BONK bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BONK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BONK bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BONK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BONK bằng HUF!
-
Chọn Bonk (BONK) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BONK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BONK sang HUF
Bonk (BONK) hôm nay có giá trị là Ft0,01874, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BONK ngày hôm nay là 9.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bonk được giao dịch là Ft293.970.103.883.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.8% | 10.9% | 11.4% | 144.7% | 1116.6% |
Số liệu thống kê về Bonk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft1.411.066.352.462 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft1.737.776.413.955 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft293.970.103.883 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.261.374.966.888
Tổng
92.686.954.140.085
Vesting Wallet for EC 19
(BZCR97)
- 347.027.614.698
Vesting Wallet for EC 20
(Gyb81M)
- 348.771.472.059
Vesting Wallet for EC 10
(T6HQKW)
- 344.411.828.658
Vesting Wallet for EC 4
(9iU8dj)
- 344.411.828.658
Vesting Wallet for EC 15
(9QWp9N)
- 345.283.757.338
Rewards Wallet
(Ev87h5)
- 75.087.149.704
Treasury Multisig
(7st9z4)
- 800.000.000.000
Vesting Wallet for EC 2
(6NW3sA)
- 344.411.828.658
Vesting Wallet for EC 12
(6K7jLk)
- 346.155.686.018
Marketing Hot Wallet
(2yBBKg)
- 72.612.285.781
Bonk Treasury
(6JZosz)
- 86.398.732.736
Vesting Wallet for EC 9
(9WRGAz)
- 344.411.828.658
Vesting Wallet for EC 8
(5trZ3E)
- 347.027.614.698
Vesting Wallet for EC 7
(8w7epr)
- 345.283.783.114
Vesting Wallet for EC 14
(7pV7Yh)
- 351.387.258.099
Vesting Wallet for EC 1
(5SPcyA)
- 356.618.830.180
Vesting Wallet for EC 13
(2e4oom)
- 347.899.543.379
Vesting Wallet for EC 11
(AqYCkr)
- 344.411.829.127
Vesting Wallet for EC 5
(8RXByp)
- 348.771.489.359
Vesting Wallet for EC 17
(VkwYd5)
- 344.411.828.658
Vesting Wallet for EC 16
(51Ctg6)
- 344.411.828.658
Vesting Wallet for EC 6
(9nBfG3)
- 345.283.758.338
Marketing Multisig
(GTn7C4)
- 1.100.000.001.000
Vesting Wallet for EC 18
(3k1vPm)
- 353.131.115.459
Vesting Wallet for EC 3
(HGPRkK)
- 356.618.830.180
DAO Multisig (Unlockable via Voting)
(AGkGWK)
- 8.341.337.449.970
Nguồn cung lưu thông ước tính
75.261.374.966.888
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
92.686.954.140.085 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
92.686.954.140.085 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bonkcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Bonk (BONK) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,01874.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONK?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 53.35 BONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BONK sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của BONK bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONK sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONK bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONK so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của BONK/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BONK tính bằng HUF là Ft0,02247, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2024 (12 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONK/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bonk tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Bonk (BONK) đã tăng tăng lên 154,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Bonk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 48,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bonk (BONK) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bonk (BONK) so với HUF giao động giữa mức cao 0,01882252 Ft trên Thứ hai và mức thấp 0,01663310 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONK trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00178855 Ft (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Bonk (BONK) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bonk (BONK) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BONK sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 0,01874330 Ft | 0,00086332 Ft | 4.8% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 0,01822829 Ft | 0,00138670 Ft | 8.2% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 0,01684158 Ft | -0,00031590 Ft | 1.8% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 0,01715748 Ft | 0,00052438 Ft | 3.2% |
Tháng mười một 27, 2024 | Thứ tư | 0,01663310 Ft | -0,00040087 Ft | 2.4% |
Tháng mười một 26, 2024 | Thứ ba | 0,01703397 Ft | -0,00178855 Ft | 9.5% |
Tháng mười một 25, 2024 | Thứ hai | 0,01882252 Ft | 0,00002660 Ft | 0.1% |
BONK / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bonk (BONK) sang HUF là Ft0,01874 cho mỗi 1 BONK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONK lấy 0,093717 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 2667.62 BONK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONK phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bonk (BONK) sang HUF
BONK | HUF |
---|---|
0.01 BONK | 0.00018743 HUF |
0.1 BONK | 0.00187433 HUF |
1 BONK | 0.01874330 HUF |
2 BONK | 0.03748660 HUF |
5 BONK | 0.093717 HUF |
10 BONK | 0.187433 HUF |
20 BONK | 0.374866 HUF |
50 BONK | 0.937165 HUF |
100 BONK | 1.87 HUF |
1000 BONK | 18.74 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang BONK
HUF | BONK |
---|---|
0.01 HUF | 0.533524 BONK |
0.1 HUF | 5.34 BONK |
1 HUF | 53.35 BONK |
2 HUF | 106.70 BONK |
5 HUF | 266.76 BONK |
10 HUF | 533.52 BONK |
20 HUF | 1067.05 BONK |
50 HUF | 2667.62 BONK |
100 HUF | 5335.24 BONK |
1000 HUF | 53352 BONK |