Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bread
BRD / NOK
#2675
kr0,1360
3.7%
0.061948 BTC
2.3%
0.053974 ETH
2.1%
$0,01206
Phạm vi trong 24g
$0,01574
Chuyển đổi Bread sang Norwegian Krone (BRD sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bread (BRD) sang NOK là kr0,1360.
BRD
NOK
1 BRD = kr0,1360
Cách mua BRD bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BRD bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BRD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRD bằng NOK!
-
Chọn Bread (BRD) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BRD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BRD sang NOK
Bread (BRD) hôm nay có giá trị là kr0,1360, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BRD ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bread được giao dịch là kr28.091,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.9% | 0.5% | 15.0% | 51.7% | 317.7% |
Số liệu thống kê về Bread
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr11.652.124 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr12.071.530 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr28.091,20 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
85.775.320
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.862.718 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Breadcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Bread (BRD) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,1360.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRD?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7.35 BRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRD sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của BRD bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRD sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRD bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRD so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của BRD/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BRD tính bằng NOK là kr22,03, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRD/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bread tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Bread (BRD) đã tăng tăng lên 53,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Bread có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bread (BRD) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bread (BRD) so với NOK giao động giữa mức cao 0,136007 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,089669 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRD trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,03375149 kr (37.6%).
So sánh giá hàng ngày của Bread (BRD) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bread (BRD) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRD sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,136007 kr | 0,00486180 kr | 3.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,113339 kr | -0,01324090 kr | 10.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,126580 kr | 0,00315856 kr | 2.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,123421 kr | 0,03375149 kr | 37.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,089669 kr | -0,02851534 kr | 24.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,118185 kr | -0,01630701 kr | 12.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,134492 kr | -0,00429290 kr | 3.1% |
BRD / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bread (BRD) sang NOK là kr0,1360 cho mỗi 1 BRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRD lấy 0,680034 kr hoặc 50,00 kr lấy 367.63 BRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRD phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bread (BRD) sang NOK
BRD | NOK |
---|---|
0.01 BRD | 0.00136007 NOK |
0.1 BRD | 0.01360067 NOK |
1 BRD | 0.136007 NOK |
2 BRD | 0.272013 NOK |
5 BRD | 0.680034 NOK |
10 BRD | 1.36 NOK |
20 BRD | 2.72 NOK |
50 BRD | 6.80 NOK |
100 BRD | 13.60 NOK |
1000 BRD | 136.01 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BRD
NOK | BRD |
---|---|
0.01 NOK | 0.073526 BRD |
0.1 NOK | 0.735258 BRD |
1 NOK | 7.35 BRD |
2 NOK | 14.71 BRD |
5 NOK | 36.76 BRD |
10 NOK | 73.53 BRD |
20 NOK | 147.05 BRD |
50 NOK | 367.63 BRD |
100 NOK | 735.26 BRD |
1000 NOK | 7352.58 BRD |