Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bread
BRD / VEF
#2723
Bs.F0,001152
11.4%
0.061867 BTC
6.9%
0.053753 ETH
8.6%
$0,01030
Phạm vi trong 24g
$0,01186
Chuyển đổi Bread sang Venezuelan bolívar fuerte (BRD sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bread (BRD) sang VEF là Bs.F0,001152.
BRD
VEF
1 BRD = Bs.F0,001152
Cách mua BRD bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BRD bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BRD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRD bằng VEF!
-
Chọn Bread (BRD) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BRD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BRD sang VEF
Bread (BRD) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001152, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 11.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BRD ngày hôm nay là 22.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bread được giao dịch là Bs.F4,22.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 11.4% | 22.2% | 32.1% | 30.1% | 114.1% |
Số liệu thống kê về Bread
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F98.880,31 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F102.439 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F4,22 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
85.775.320
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.862.718 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Breadcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Bread (BRD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001152.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRD?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 868.14 BRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRD sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của BRD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRD so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của BRD/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BRD tính bằng VEF là Bs.F132.016, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bread tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Bread (BRD) đã tăng giảm lên -30,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Bread có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bread (BRD) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bread (BRD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00134217 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00081367 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00025062 Bs.F (23.5%).
So sánh giá hàng ngày của Bread (BRD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bread (BRD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRD sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00115189 Bs.F | 0,00011788 Bs.F | 11.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00081367 Bs.F | -0,00025062 Bs.F | 23.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00106429 Bs.F | -0,00016067 Bs.F | 13.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00122496 Bs.F | -0,00003599 Bs.F | 2.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00126095 Bs.F | -0,00008122 Bs.F | 6.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00134217 Bs.F | 0,00017076 Bs.F | 14.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00117140 Bs.F | -0,00034199 Bs.F | 22.6% |
BRD / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bread (BRD) sang VEF là Bs.F0,001152 cho mỗi 1 BRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRD lấy 0,00575945 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 43407 BRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bread (BRD) sang VEF
BRD | VEF |
---|---|
0.01 BRD | 0.00001152 VEF |
0.1 BRD | 0.00011519 VEF |
1 BRD | 0.00115189 VEF |
2 BRD | 0.00230378 VEF |
5 BRD | 0.00575945 VEF |
10 BRD | 0.01151891 VEF |
20 BRD | 0.02303781 VEF |
50 BRD | 0.057595 VEF |
100 BRD | 0.115189 VEF |
1000 BRD | 1.15 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BRD
VEF | BRD |
---|---|
0.01 VEF | 8.68 BRD |
0.1 VEF | 86.81 BRD |
1 VEF | 868.14 BRD |
2 VEF | 1736.28 BRD |
5 VEF | 4340.69 BRD |
10 VEF | 8681.38 BRD |
20 VEF | 17362.76 BRD |
50 VEF | 43407 BRD |
100 VEF | 86814 BRD |
1000 VEF | 868138 BRD |