Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,552T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,48B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BRICK logo

r/FortNiteBR Bricks
BRICK / PKR

#1468
₨40,98
1.2%
0.052199 BTC 3.5%
$0,1465 Phạm vi trong 24g $0,1534

Chuyển đổi r/FortNiteBR Bricks sang Pakistani Rupee (BRICK sang PKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 r/FortNiteBR Bricks (BRICK) sang PKR là ₨40,98.
BRICK
PKR

1 BRICK = ₨40,98

Cách mua BRICK bằng PKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BRICK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRICK bằng PKR!

Biểu đồ BRICK sang PKR

r/FortNiteBR Bricks (BRICK) hôm nay có giá trị là ₨40,98, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BRICK ngày hôm nay là 14.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng r/FortNiteBR Bricks được giao dịch là ₨10.646.488.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.2% 14.2% 29.1% 12.9% 999.7%
Số liệu thống kê về r/FortNiteBR Bricks
Giá trị vốn hóa thị trường
₨2.623.311.447
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₨2.623.311.447
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₨10.646.488
Cung lưu thông
64.010.306
Tổng cung
64.010.306
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 r/FortNiteBR Brickscó trị giá là bao nhiêu PKR?

Hiện tại, giá của 1 r/FortNiteBR Bricks (BRICK) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨40,98.

₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRICK?

Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.02440299 BRICK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BRICK sang PKR bằng cách nào?

Tính giá của BRICK bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRICK sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRICK bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRICK so với PKR.

Trước đây giá cao nhất của BRICK/PKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BRICK tính bằng PKR là ₨114,80, được ghi nhận vào ngày Thg 8 11, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRICK/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của r/FortNiteBR Bricks tính bằng PKR?

Trong tháng qua, giá của r/FortNiteBR Bricks (BRICK) đã tăng tăng lên 13,30 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, r/FortNiteBR Bricks có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của r/FortNiteBR Bricks (BRICK) so với PKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của r/FortNiteBR Bricks (BRICK) so với PKR giao động giữa mức cao 46,38 ₨ trên Thứ tư và mức thấp 34,81 ₨ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRICK trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 10,79 ₨ (30.3%).

So sánh giá hàng ngày của r/FortNiteBR Bricks (BRICK) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BRICK sang PKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 40,98 ₨ -0,494957 ₨ 1.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 40,72 ₨ -1,18 ₨ 2.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 41,90 ₨ -4,48 ₨ 9.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 46,38 ₨ 10,79 ₨ 30.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 35,60 ₨ 0,453207 ₨ 1.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 35,14 ₨ 0,330078 ₨ 0.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 34,81 ₨ -1,094 ₨ 3.0%

BRICK / PKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ r/FortNiteBR Bricks (BRICK) sang PKR là ₨40,98 cho mỗi 1 BRICK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRICK lấy 204,89 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 1.22 BRICK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRICK phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi r/FortNiteBR Bricks (BRICK) sang PKR

BRICK PKR
0.01 BRICK 0.409786 PKR
0.1 BRICK 4.10 PKR
1 BRICK 40.98 PKR
2 BRICK 81.96 PKR
5 BRICK 204.89 PKR
10 BRICK 409.79 PKR
20 BRICK 819.57 PKR
50 BRICK 2048.93 PKR
100 BRICK 4097.86 PKR
1000 BRICK 40979 PKR

Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang BRICK

PKR BRICK
0.01 PKR 0.00024403 BRICK
0.1 PKR 0.00244030 BRICK
1 PKR 0.02440299 BRICK
2 PKR 0.04880599 BRICK
5 PKR 0.122015 BRICK
10 PKR 0.244030 BRICK
20 PKR 0.488060 BRICK
50 PKR 1.22 BRICK
100 PKR 2.44 BRICK
1000 PKR 24.40 BRICK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng