Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Donut
DONUT / PKR
#2270
₨2,67
11.8%
0.061467 BTC
10.2%
0.052728 ETH
10.2%
$0,009496
Phạm vi trong 24g
$0,01108
Chuyển đổi Donut sang Pakistani Rupee (DONUT sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Donut (DONUT) sang PKR là ₨2,67.
DONUT
PKR
1 DONUT = ₨2,67
Cách mua DONUT bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DONUT
-
Bạn có thể mua và bán Donut (DONUT) trên 20 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DONUT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DONUT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DONUT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Donut (DONUT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DONUT sang PKR
Donut (DONUT) hôm nay có giá trị là ₨2,67, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 11.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DONUT ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Donut được giao dịch là ₨6.570.571.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 12.0% | 12.1% | 22.6% | 16.2% | 1231.6% |
Số liệu thống kê về Donut
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨590.068.872 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨590.068.872 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨6.570.571 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
220.452.014 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
220.452.014 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Donutcó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 Donut (DONUT) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨2,67.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu DONUT?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.374925 DONUT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DONUT sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của DONUT bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DONUT sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DONUT bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DONUT so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của DONUT/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DONUT tính bằng PKR là ₨17,75, được ghi nhận vào ngày Thg 1 29, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DONUT/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Donut tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của Donut (DONUT) đã tăng giảm lên -15,80 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Donut có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Donut (DONUT) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Donut (DONUT) so với PKR giao động giữa mức cao 3,03 ₨ trên Thứ ba và mức thấp 2,67 ₨ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DONUT trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,356290 ₨ (11.8%).
So sánh giá hàng ngày của Donut (DONUT) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Donut (DONUT) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DONUT sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 2,67 ₨ | -0,356290 ₨ | 11.8% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 3,03 ₨ | 0,055032 ₨ | 1.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 2,97 ₨ | 0,02154635 ₨ | 0.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 2,95 ₨ | -0,052975 ₨ | 1.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 3,00 ₨ | 0,105822 ₨ | 3.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 2,90 ₨ | -0,134717 ₨ | 4.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 3,03 ₨ | -0,03141647 ₨ | 1.0% |
DONUT / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Donut (DONUT) sang PKR là ₨2,67 cho mỗi 1 DONUT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DONUT lấy 13,34 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 18.75 DONUT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DONUT phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Donut (DONUT) sang PKR
DONUT | PKR |
---|---|
0.01 DONUT | 0.02667199 PKR |
0.1 DONUT | 0.266720 PKR |
1 DONUT | 2.67 PKR |
2 DONUT | 5.33 PKR |
5 DONUT | 13.34 PKR |
10 DONUT | 26.67 PKR |
20 DONUT | 53.34 PKR |
50 DONUT | 133.36 PKR |
100 DONUT | 266.72 PKR |
1000 DONUT | 2667.20 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang DONUT
PKR | DONUT |
---|---|
0.01 PKR | 0.00374925 DONUT |
0.1 PKR | 0.03749251 DONUT |
1 PKR | 0.374925 DONUT |
2 PKR | 0.749850 DONUT |
5 PKR | 1.87 DONUT |
10 PKR | 3.75 DONUT |
20 PKR | 7.50 DONUT |
50 PKR | 18.75 DONUT |
100 PKR | 37.49 DONUT |
1000 PKR | 374.93 DONUT |