Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Brickken
BKN / VEF
#1154
Bs.F0,05428
4.7%
0.058605 BTC
3.0%
0,0001729 ETH
4.9%
$0,5199
Phạm vi trong 24g
$0,5749
Chuyển đổi Brickken sang Venezuelan bolívar fuerte (BKN sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Brickken (BKN) sang VEF là Bs.F0,05428.
BKN
VEF
1 BKN = Bs.F0,05428
Cách mua BKN bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BKN
-
Bạn có thể mua và bán Brickken (BKN) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Brickken sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BKN bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BKN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BKN bằng VEF!
-
Chọn Brickken (BKN) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BKN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BKN sang VEF
Brickken (BKN) hôm nay có giá trị là Bs.F0,05428, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BKN ngày hôm nay là 7.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Brickken được giao dịch là Bs.F15.702,56.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 4.7% | 7.6% | 6.8% | 50.3% | - |
Số liệu thống kê về Brickken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.763.239 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F7.772.512 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F15.702,56 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.440.379
Tổng
143.000.000
Strategic Investors
(0xFcD4)
- 14.451.560
Team/Advisors/Contractors
(0x469F)
- 5.004.200
Team/Advisors/Contractors
(0xB8A0)
- 4.500.000
Team/Advisors/Contractors
(0xeF46)
- 4.500.000
Team/Advisors/Contractors
(0xcCE3)
- 1.800.000
Team/Advisors/Contractors
(0x2b80)
- 1.800.000
Team/Advisors/Contractors
(0xBD3A)
- 2.003.099
Team/Advisors/Contractors
(0xf9B6)
- 1.800.000
Team/Advisors/Contractors
(0xAB1e)
- 1.800.000
Team/Advisors/Contractors
(0x6d04)
- 1.440.000
Team/Advisors/Contractors
(0x24df)
- 1.260.000
Ecosystem Incentives
(0x5e43)
- 900.000
Ecosystem Incentives
(0xAF92)
- 900.000
Treasury
(0x65b9)
- 40.023.027
Ecosystem Incentives
(0x8F52)
- 4.329.501
Community Round
(0xf6B6)
- 13.245.264
Public Sale 1&2
(0x3ee1)
- 10.802.966
Nguồn cung lưu thông ước tính
32.440.379
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
143.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
143.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Brickkencó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Brickken (BKN) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,05428.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BKN?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 18.42 BKN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BKN sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của BKN bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BKN sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BKN bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BKN so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của BKN/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BKN tính bằng VEF là Bs.F0,1389, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (30 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BKN/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Brickken tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Brickken (BKN) đã tăng giảm lên -50,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Brickken có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Brickken (BKN) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Brickken (BKN) so với VEF giao động giữa mức cao 0,073537 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,054284 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BKN trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00922157 Bs.F (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của Brickken (BKN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Brickken (BKN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BKN sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,054284 Bs.F | -0,00268523 Bs.F | 4.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,057600 Bs.F | -0,00242129 Bs.F | 4.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,060022 Bs.F | -0,00505219 Bs.F | 7.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,065074 Bs.F | -0,00846294 Bs.F | 11.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,073537 Bs.F | 0,00144128 Bs.F | 2.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,072095 Bs.F | 0,00922157 Bs.F | 14.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,062874 Bs.F | 0,00736012 Bs.F | 13.3% |
BKN / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Brickken (BKN) sang VEF là Bs.F0,05428 cho mỗi 1 BKN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BKN lấy 0,271421 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 921.08 BKN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BKN phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Brickken (BKN) sang VEF
BKN | VEF |
---|---|
0.01 BKN | 0.00054284 VEF |
0.1 BKN | 0.00542842 VEF |
1 BKN | 0.054284 VEF |
2 BKN | 0.108568 VEF |
5 BKN | 0.271421 VEF |
10 BKN | 0.542842 VEF |
20 BKN | 1.086 VEF |
50 BKN | 2.71 VEF |
100 BKN | 5.43 VEF |
1000 BKN | 54.28 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BKN
VEF | BKN |
---|---|
0.01 VEF | 0.184216 BKN |
0.1 VEF | 1.84 BKN |
1 VEF | 18.42 BKN |
2 VEF | 36.84 BKN |
5 VEF | 92.11 BKN |
10 VEF | 184.22 BKN |
20 VEF | 368.43 BKN |
50 VEF | 921.08 BKN |
100 VEF | 1842.16 BKN |
1000 VEF | 18421.56 BKN |