Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KlimaDAO
KLIMA / VEF
#1060
Bs.F0,2517
7.4%
0,00003984 BTC
1.3%
$2,34
Phạm vi trong 24g
$2,52
Chuyển đổi KlimaDAO sang Venezuelan bolívar fuerte (KLIMA sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KlimaDAO (KLIMA) sang VEF là Bs.F0,2517.
KLIMA
VEF
1 KLIMA = Bs.F0,2517
Cách mua KLIMA bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KLIMA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KLIMA bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KLIMA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KLIMA bằng VEF!
-
Chọn KlimaDAO (KLIMA) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KLIMA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KLIMA sang VEF
KlimaDAO (KLIMA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,2517, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 7.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KLIMA ngày hôm nay là 39.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KlimaDAO được giao dịch là Bs.F81.607,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 7.4% | 39.7% | 6.9% | 35.9% | 9.4% |
Số liệu thống kê về KlimaDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F2.217.910 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F2.217.910 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F81.607,08 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.816.386 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.816.386 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KlimaDAOcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 KlimaDAO (KLIMA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,2517.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu KLIMA?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 3.97 KLIMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KLIMA sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của KLIMA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KLIMA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KLIMA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KLIMA so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của KLIMA/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KLIMA tính bằng VEF là Bs.F378,22, được ghi nhận vào ngày Thg 10 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KLIMA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KlimaDAO tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của KlimaDAO (KLIMA) đã tăng giảm lên -35,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, KlimaDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KlimaDAO (KLIMA) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KlimaDAO (KLIMA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,251745 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,183657 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KLIMA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,02194972 Bs.F (12.0%).
So sánh giá hàng ngày của KlimaDAO (KLIMA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KlimaDAO (KLIMA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KLIMA sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,251745 Bs.F | 0,01726136 Bs.F | 7.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,217885 Bs.F | 0,00285710 Bs.F | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,215028 Bs.F | 0,01492173 Bs.F | 7.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,200107 Bs.F | 0,00288985 Bs.F | 1.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,197217 Bs.F | -0,00839034 Bs.F | 4.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,205607 Bs.F | 0,02194972 Bs.F | 12.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,183657 Bs.F | 0,00228525 Bs.F | 1.3% |
KLIMA / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KlimaDAO (KLIMA) sang VEF là Bs.F0,2517 cho mỗi 1 KLIMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KLIMA lấy 1,26 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 198.61 KLIMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KLIMA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang VEF
KLIMA | VEF |
---|---|
0.01 KLIMA | 0.00251745 VEF |
0.1 KLIMA | 0.02517454 VEF |
1 KLIMA | 0.251745 VEF |
2 KLIMA | 0.503491 VEF |
5 KLIMA | 1.26 VEF |
10 KLIMA | 2.52 VEF |
20 KLIMA | 5.03 VEF |
50 KLIMA | 12.59 VEF |
100 KLIMA | 25.17 VEF |
1000 KLIMA | 251.75 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang KLIMA
VEF | KLIMA |
---|---|
0.01 VEF | 0.03972266 KLIMA |
0.1 VEF | 0.397227 KLIMA |
1 VEF | 3.97 KLIMA |
2 VEF | 7.94 KLIMA |
5 VEF | 19.86 KLIMA |
10 VEF | 39.72 KLIMA |
20 VEF | 79.45 KLIMA |
50 VEF | 198.61 KLIMA |
100 VEF | 397.23 KLIMA |
1000 VEF | 3972.27 KLIMA |