Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![BRIGHT logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/17552/standard/BrightToken_Token-only_200x200-1.png?1696517088)
Bright Union
BRIGHT / THB
#3656
฿0,3270
Chuyển đổi Bright Union sang Thai Baht (BRIGHT sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bright Union (BRIGHT) sang THB là ฿0,3270.
BRIGHT
THB
1 BRIGHT = ฿0,3270
Cách mua BRIGHT bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRIGHT
-
Bạn có thể mua và bán Bright Union (BRIGHT) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BRIGHT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BRIGHT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng THB
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận THB. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BRIGHT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Bright Union (BRIGHT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BRIGHT sang THB
Bright Union (BRIGHT) có giá trị là ฿0,3270 kể từ Jun 10, 2024 (6 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BRIGHT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Bright Union
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿7.890.156 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1088.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿35.965.155 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4959.86 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿3.666,17 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.132.168
Tổng
110.000.000
Vesting Contract
(0x6640)
- 55.186.966
Main company funds
(0xcd06)
- 1.121.701
Treasury
(0x5e6f)
- 21.524.612
Community funds
(0x5c53)
- 3.296.493
Moonstarter launchpad
(0x1f96)
- 39.372
Staking Wallet
(0x160c)
- 1.037.463
Staking Wallet
(0x1EB7)
- 4.334.123
Nguồn cung lưu thông ước tính
24.132.168
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
110.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
110.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bright Unioncó trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 Bright Union (BRIGHT) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿0,3270.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRIGHT?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 3.06 BRIGHT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRIGHT sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của BRIGHT bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRIGHT sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRIGHT bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRIGHT so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của BRIGHT/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BRIGHT tính bằng THB là ฿23,91, được ghi nhận vào ngày Thg 8 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRIGHT/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bright Union tính bằng THB?
- Trong thời gian gần đây, giá của Bright Union (BRIGHT) đã không thay đổi so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, giá của BRIGHT/THB đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Bright Union (BRIGHT) so với THB
Đã không có biến động giá đối với Bright Union (BRIGHT) trong 7 ngày qua. Giá của Bright Union đã được cập nhật lần cuối vào Jun 10, 2024 (6 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Bright Union.
BRIGHT / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bright Union (BRIGHT) sang THB là ฿0,3270 cho mỗi 1 BRIGHT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BRIGHT.
Chuyển đổi Bright Union (BRIGHT) sang THB
BRIGHT | THB |
---|---|
0.01 BRIGHT | 0.00326956 THB |
0.1 BRIGHT | 0.03269560 THB |
1 BRIGHT | 0.326956 THB |
2 BRIGHT | 0.653912 THB |
5 BRIGHT | 1.63 THB |
10 BRIGHT | 3.27 THB |
20 BRIGHT | 6.54 THB |
50 BRIGHT | 16.35 THB |
100 BRIGHT | 32.70 THB |
1000 BRIGHT | 326.96 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang BRIGHT
THB | BRIGHT |
---|---|
0.01 THB | 0.03058516 BRIGHT |
0.1 THB | 0.305852 BRIGHT |
1 THB | 3.06 BRIGHT |
2 THB | 6.12 BRIGHT |
5 THB | 15.29 BRIGHT |
10 THB | 30.59 BRIGHT |
20 THB | 61.17 BRIGHT |
50 THB | 152.93 BRIGHT |
100 THB | 305.85 BRIGHT |
1000 THB | 3058.52 BRIGHT |