Tiền ảo: 14.048
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,269T $ 4.1%
Lưu lượng 24 giờ: 121,708B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BSCS logo

BSCS
BSCS / PLN

#2312
zł0,02958
12.8%
0.061261 BTC 8.4%
$0,007275 Phạm vi trong 24g $0,008414

Chuyển đổi BSCS sang Polish Zloty (BSCS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BSCS (BSCS) sang PLN là zł0,02958.
BSCS
PLN

1 BSCS = zł0,02958

Cách mua BSCS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BSCS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BSCS bằng PLN!

Biểu đồ BSCS sang PLN

BSCS (BSCS) hôm nay có giá trị là zł0,02958, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 12.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BSCS ngày hôm nay là 20.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BSCS được giao dịch là zł524.338.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 13.3% 21.2% 24.8% 37.2% 46.4%
Số liệu thống kê về BSCS
Giá trị vốn hóa thị trường
zł7.332.758
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
243.38
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł11.807.297
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
391.89
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł524.338
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
247.727.989
Tổng cung
398.894.655
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BSCScó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 BSCS (BSCS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02958.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BSCS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 33.80 BSCS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BSCS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của BSCS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BSCS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BSCS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BSCS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của BSCS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BSCS tính bằng PLN là zł4,45, được ghi nhận vào ngày Thg 5 02, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BSCS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BSCS tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của BSCS (BSCS) đã tăng giảm lên -35,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, BSCS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BSCS (BSCS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BSCS (BSCS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03651297 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,02958154 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BSCS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00436046 zł (12.8%).

So sánh giá hàng ngày của BSCS (BSCS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BSCS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02958154 zł -0,00436046 zł 12.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,03651297 zł 0,00102308 zł 2.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,03548989 zł 0,00062208 zł 1.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,03486781 zł 0,00015149 zł 0.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,03471632 zł -0,00086883 zł 2.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,03558516 zł 0,000000454483 zł 0.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,03558470 zł -0,00143200 zł 3.9%

BSCS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BSCS (BSCS) sang PLN là zł0,02958 cho mỗi 1 BSCS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BSCS lấy 0,147908 zł hoặc 50,00 zł lấy 1690.24 BSCS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BSCS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BSCS (BSCS) sang PLN

BSCS PLN
0.01 BSCS 0.00029582 PLN
0.1 BSCS 0.00295815 PLN
1 BSCS 0.02958154 PLN
2 BSCS 0.059163 PLN
5 BSCS 0.147908 PLN
10 BSCS 0.295815 PLN
20 BSCS 0.591631 PLN
50 BSCS 1.48 PLN
100 BSCS 2.96 PLN
1000 BSCS 29.58 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BSCS

PLN BSCS
0.01 PLN 0.338049 BSCS
0.1 PLN 3.38 BSCS
1 PLN 33.80 BSCS
2 PLN 67.61 BSCS
5 PLN 169.02 BSCS
10 PLN 338.05 BSCS
20 PLN 676.10 BSCS
50 PLN 1690.24 BSCS
100 PLN 3380.49 BSCS
1000 PLN 33805 BSCS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng