Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Degen
DEGEN / PLN
#522
zł0,01168
13.2%
0.073025 BTC
10.4%
$0,002740
Phạm vi trong 24g
$0,003235
Chuyển đổi Degen sang Polish Zloty (DEGEN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Degen (DEGEN) sang PLN là zł0,01168.
DEGEN
PLN
1 DEGEN = zł0,01168
Cách mua DEGEN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEGEN
-
Bạn có thể mua và bán Degen (DEGEN) trên 75 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Degen sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DEGEN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEGEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEGEN bằng PLN!
-
Chọn Degen (DEGEN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DEGEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DEGEN sang PLN
Degen (DEGEN) hôm nay có giá trị là zł0,01168, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 13.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DEGEN ngày hôm nay là 18.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Degen được giao dịch là zł44.381.815.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 14.4% | 18.3% | 31.9% | 40.3% | 64.4% |
Số liệu thống kê về Degen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł283.695.332 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł431.408.490 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł44.381.815 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.308.894.501
Nguồn cung khả dụng
36.965.935.954
Degen Foundation
(0x06A1...)
- 12.657.041.452
Nguồn cung lưu thông ước tính
24.308.894.501
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.965.935.954 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.965.935.954 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Degencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Degen (DEGEN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01168.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEGEN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 85.62 DEGEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEGEN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của Degen theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi DEGEN sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ DEGEN sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DEGEN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 DEGEN theo PLN là zł0,2569. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEGEN/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Degen tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Degen (DEGEN) đã tăng giảm lên -41,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Degen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,40 %.
DEGEN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Degen (DEGEN) sang PLN là zł0,01168 cho mỗi 1 DEGEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEGEN lấy 0,058400 zł hoặc 50,00 zł lấy 4280.79 DEGEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEGEN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Degen (DEGEN) sang PLN
DEGEN | PLN |
---|---|
0.01 DEGEN | 0.00011680 PLN |
0.1 DEGEN | 0.00116801 PLN |
1 DEGEN | 0.01168009 PLN |
2 DEGEN | 0.02336019 PLN |
5 DEGEN | 0.058400 PLN |
10 DEGEN | 0.116801 PLN |
20 DEGEN | 0.233602 PLN |
50 DEGEN | 0.584005 PLN |
100 DEGEN | 1.17 PLN |
1000 DEGEN | 11.68 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DEGEN
PLN | DEGEN |
---|---|
0.01 PLN | 0.856158 DEGEN |
0.1 PLN | 8.56 DEGEN |
1 PLN | 85.62 DEGEN |
2 PLN | 171.23 DEGEN |
5 PLN | 428.08 DEGEN |
10 PLN | 856.16 DEGEN |
20 PLN | 1712.32 DEGEN |
50 PLN | 4280.79 DEGEN |
100 PLN | 8561.58 DEGEN |
1000 PLN | 85616 DEGEN |
Lịch sử giá 7 ngày của Degen (DEGEN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Degen (DEGEN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01327446 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,01041430 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEGEN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00136146 zł (13.2%).
So sánh giá hàng ngày của Degen (DEGEN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Degen (DEGEN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEGEN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 24, 2025 | Thứ ba | 0,01168009 zł | 0,00136146 zł | 13.2% |
Tháng sáu 23, 2025 | Thứ hai | 0,01041430 zł | -0,00021136 zł | 2.0% |
Tháng sáu 22, 2025 | Chủ nhật | 0,01062566 zł | -0,00118805 zł | 10.1% |
Tháng sáu 21, 2025 | Thứ bảy | 0,01181371 zł | -0,00094725 zł | 7.4% |
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 0,01276096 zł | -0,00043195 zł | 3.3% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 0,01319291 zł | -0,00008155 zł | 0.6% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 0,01327446 zł | -0,00106050 zł | 7.4% |