Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Brett
BRETT / PLN
#271
zł0,1061
43.6%
0.064165 BTC
42.5%
$0,02314
Phạm vi trong 24g
$0,04826
Chuyển đổi Brett sang Polish Zloty (BRETT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Brett (BRETT) sang PLN là zł0,1061.
BRETT
PLN
1 BRETT = zł0,1061
Cách mua BRETT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRETT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BRETT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BRETT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRETT bằng PLN!
-
Chọn Brett (BRETT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BRETT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BRETT sang PLN
Brett (BRETT) hôm nay có giá trị là zł0,1061, đó là một 2.4% giảm từ một giờ trước và 43.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BRETT ngày hôm nay là 56.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Brett được giao dịch là zł317.669.344.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 43.6% | 56.3% | 64.1% | 48.3% | - |
Số liệu thống kê về Brett
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł912.822.578 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.073.908.937 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł317.669.344 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.499.998.906
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.999.998.909 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.999.998.909 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Brettcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Brett (BRETT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1061.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRETT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 9.42 BRETT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRETT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BRETT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRETT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRETT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRETT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BRETT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BRETT tính bằng PLN là zł0,3380, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (19 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRETT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Brett tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Brett (BRETT) đã tăng giảm lên -47,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Brett có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Brett (BRETT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Brett (BRETT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,282439 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,106112 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRETT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,082158 zł (43.6%).
So sánh giá hàng ngày của Brett (BRETT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Brett (BRETT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRETT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,106112 zł | -0,082158 zł | 43.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,228279 zł | -0,01098248 zł | 4.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,239262 zł | -0,01628229 zł | 6.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,255544 zł | -0,01972113 zł | 7.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,275265 zł | 0,01459802 zł | 5.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,260667 zł | -0,02177232 zł | 7.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,282439 zł | 0,03636603 zł | 14.8% |
BRETT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Brett (BRETT) sang PLN là zł0,1061 cho mỗi 1 BRETT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRETT lấy 0,530558 zł hoặc 50,00 zł lấy 471.20 BRETT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRETT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Brett (BRETT) sang PLN
BRETT | PLN |
---|---|
0.01 BRETT | 0.00106112 PLN |
0.1 BRETT | 0.01061117 PLN |
1 BRETT | 0.106112 PLN |
2 BRETT | 0.212223 PLN |
5 BRETT | 0.530558 PLN |
10 BRETT | 1.061 PLN |
20 BRETT | 2.12 PLN |
50 BRETT | 5.31 PLN |
100 BRETT | 10.61 PLN |
1000 BRETT | 106.11 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BRETT
PLN | BRETT |
---|---|
0.01 PLN | 0.094240 BRETT |
0.1 PLN | 0.942403 BRETT |
1 PLN | 9.42 BRETT |
2 PLN | 18.85 BRETT |
5 PLN | 47.12 BRETT |
10 PLN | 94.24 BRETT |
20 PLN | 188.48 BRETT |
50 PLN | 471.20 BRETT |
100 PLN | 942.40 BRETT |
1000 PLN | 9424.03 BRETT |