Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bullieverse
BULL / SEK
#1847
kr0,06475
17.4%
0.079186 BTC
17.0%
$0,005188
Phạm vi trong 24g
$0,006214
Chuyển đổi Bullieverse sang Swedish Krona (BULL sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bullieverse (BULL) sang SEK là kr0,06475.
BULL
SEK
1 BULL = kr0,06475
Cách mua BULL bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BULL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BULL bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BULL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BULL bằng SEK!
-
Chọn Bullieverse (BULL) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BULL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BULL sang SEK
Bullieverse (BULL) hôm nay có giá trị là kr0,06475, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 17.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BULL ngày hôm nay là 15.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bullieverse được giao dịch là kr2.923.624.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 17.4% | 14.1% | 11.4% | 7.3% | 374.4% |
Số liệu thống kê về Bullieverse
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr47.210.673 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr64.666.673 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.923.624 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
730.061.873
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bullieversecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Bullieverse (BULL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,06475.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BULL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 15.44 BULL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BULL sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của BULL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BULL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BULL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BULL so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của BULL/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BULL tính bằng SEK là kr3,69, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BULL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bullieverse tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Bullieverse (BULL) đã tăng tăng lên 6,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Bullieverse có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bullieverse (BULL) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bullieverse (BULL) so với SEK giao động giữa mức cao 0,073179 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,04630977 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BULL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,02686905 kr (58.0%).
So sánh giá hàng ngày của Bullieverse (BULL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bullieverse (BULL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BULL sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,064749 kr | 0,00959588 kr | 17.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,055704 kr | -0,00476570 kr | 7.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,060470 kr | -0,01270912 kr | 17.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,073179 kr | 0,02686905 kr | 58.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,04630977 kr | -0,00085367 kr | 1.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,04716344 kr | -0,00725740 kr | 13.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,054421 kr | -0,00256612 kr | 4.5% |
BULL / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bullieverse (BULL) sang SEK là kr0,06475 cho mỗi 1 BULL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BULL lấy 0,323745 kr hoặc 50,00 kr lấy 772.21 BULL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BULL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bullieverse (BULL) sang SEK
BULL | SEK |
---|---|
0.01 BULL | 0.00064749 SEK |
0.1 BULL | 0.00647490 SEK |
1 BULL | 0.064749 SEK |
2 BULL | 0.129498 SEK |
5 BULL | 0.323745 SEK |
10 BULL | 0.647490 SEK |
20 BULL | 1.29 SEK |
50 BULL | 3.24 SEK |
100 BULL | 6.47 SEK |
1000 BULL | 64.75 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang BULL
SEK | BULL |
---|---|
0.01 SEK | 0.154443 BULL |
0.1 SEK | 1.54 BULL |
1 SEK | 15.44 BULL |
2 SEK | 30.89 BULL |
5 SEK | 77.22 BULL |
10 SEK | 154.44 BULL |
20 SEK | 308.89 BULL |
50 SEK | 772.21 BULL |
100 SEK | 1544.43 BULL |
1000 SEK | 15444.25 BULL |