Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Butter
BUTTER / KWD
#3761
KD0.061647
0.1%
0.0118570 BTC
0.0%
0.091779 ETH
0.0%
$0.065312
Phạm vi trong 24g
$0.065386
Chuyển đổi Butter sang Kuwaiti Dinar (BUTTER sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Butter (BUTTER) sang KWD là KD0.061647.
BUTTER
KWD
1 BUTTER = KD0.061647
Cách mua BUTTER bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUTTER
-
Bạn có thể mua và bán Butter (BUTTER) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BUTTER sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BUTTER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BUTTER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Butter (BUTTER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BUTTER sang KWD
Butter (BUTTER) hôm nay có giá trị là KD0.061647, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BUTTER ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Butter được giao dịch là KD9,88.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.1% | 0.2% | 8.0% | 20.8% | - |
Số liệu thống kê về Butter
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD40.231,80 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD40.231,80 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD9,88 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
244.221.256.770 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
244.221.256.770 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
256.420.691.337 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Buttercó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Butter (BUTTER) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.061647.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUTTER?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 6070354 BUTTER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUTTER sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BUTTER bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUTTER sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUTTER bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUTTER so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BUTTER/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUTTER tính bằng KWD là KD0.051461, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUTTER/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Butter tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Butter (BUTTER) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Butter có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Butter (BUTTER) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Butter (BUTTER) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000173862 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,000000163685 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUTTER trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,000000005742 KD (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Butter (BUTTER) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Butter (BUTTER) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUTTER sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000164735 KD | 0,000000000227771 KD | 0.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000168499 KD | 0,000000000212424 KD | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000168287 KD | -0,000000005576 KD | 3.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000173862 KD | 0,000000001367 KD | 0.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000172496 KD | 0,000000005742 KD | 3.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000166753 KD | 0,000000003068 KD | 1.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000163685 KD | 0,000000000000000000 KD | 0.0% |
BUTTER / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Butter (BUTTER) sang KWD là KD0.061647 cho mỗi 1 BUTTER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUTTER lấy 0,000000823675 KD hoặc 50,00 KD lấy 303517678 BUTTER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUTTER phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Butter (BUTTER) sang KWD
BUTTER | KWD |
---|---|
0.01 BUTTER | 0.000000001647 KWD |
0.1 BUTTER | 0.000000016474 KWD |
1 BUTTER | 0.000000164735 KWD |
2 BUTTER | 0.000000329470 KWD |
5 BUTTER | 0.000000823675 KWD |
10 BUTTER | 0.00000165 KWD |
20 BUTTER | 0.00000329 KWD |
50 BUTTER | 0.00000824 KWD |
100 BUTTER | 0.00001647 KWD |
1000 BUTTER | 0.00016474 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BUTTER
KWD | BUTTER |
---|---|
0.01 KWD | 60704 BUTTER |
0.1 KWD | 607035 BUTTER |
1 KWD | 6070354 BUTTER |
2 KWD | 12140707 BUTTER |
5 KWD | 30351768 BUTTER |
10 KWD | 60703536 BUTTER |
20 KWD | 121407071 BUTTER |
50 KWD | 303517678 BUTTER |
100 KWD | 607035355 BUTTER |
1000 KWD | 6070353551 BUTTER |