Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Butter
BUTTER / SEK
#3822
kr0.055507
Chuyển đổi Butter sang Swedish Krona (BUTTER sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Butter (BUTTER) sang SEK là kr0.055507.
BUTTER
SEK
1 BUTTER = kr0.055507
Cách mua BUTTER bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUTTER
-
Bạn có thể mua và bán Butter (BUTTER) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BUTTER sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BUTTER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BUTTER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Butter (BUTTER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BUTTER sang SEK
Butter (BUTTER) có giá trị là kr0.055507 kể từ May 15, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BUTTER kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Butter
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.344.978 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.344.978 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr528,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
244.221.256.770 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
244.221.256.770 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
256.420.691.337 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Buttercó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Butter (BUTTER) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.055507.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUTTER?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 181580 BUTTER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUTTER sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của BUTTER bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUTTER sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUTTER bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUTTER so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của BUTTER/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUTTER tính bằng SEK là kr0,00004870, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUTTER/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Butter tính bằng SEK?
- Trong thời gian gần đây, giá của Butter (BUTTER) đã không thay đổi so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, giá của BUTTER/SEK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Butter (BUTTER) so với SEK
Đã không có biến động giá đối với Butter (BUTTER) trong 7 ngày qua. Giá của Butter đã được cập nhật lần cuối vào May 15, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Butter.
BUTTER / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Butter (BUTTER) sang SEK là kr0.055507 cho mỗi 1 BUTTER, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BUTTER.
Chuyển đổi Butter (BUTTER) sang SEK
BUTTER | SEK |
---|---|
0.01 BUTTER | 0.000000055072 SEK |
0.1 BUTTER | 0.000000550721 SEK |
1 BUTTER | 0.00000551 SEK |
2 BUTTER | 0.00001101 SEK |
5 BUTTER | 0.00002754 SEK |
10 BUTTER | 0.00005507 SEK |
20 BUTTER | 0.00011014 SEK |
50 BUTTER | 0.00027536 SEK |
100 BUTTER | 0.00055072 SEK |
1000 BUTTER | 0.00550721 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang BUTTER
SEK | BUTTER |
---|---|
0.01 SEK | 1815.80 BUTTER |
0.1 SEK | 18158.01 BUTTER |
1 SEK | 181580 BUTTER |
2 SEK | 363160 BUTTER |
5 SEK | 907901 BUTTER |
10 SEK | 1815801 BUTTER |
20 SEK | 3631602 BUTTER |
50 SEK | 9079006 BUTTER |
100 SEK | 18158012 BUTTER |
1000 SEK | 181580122 BUTTER |