Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TAO INU
TAONU / IDR
#1543
Rp136,23
7.8%
0.061394 BTC
7.8%
0.052909 ETH
7.8%
$0,007465
Phạm vi trong 24g
$0,008558
Chuyển đổi TAO INU sang Indonesian Rupiah (TAONU sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TAO INU (TAONU) sang IDR là Rp136,23.
TAONU
IDR
1 TAONU = Rp136,23
Cách mua TAONU bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TAONU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TAONU bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TAONU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TAONU bằng IDR!
-
Chọn TAO INU (TAONU) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TAONU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TAONU sang IDR
TAO INU (TAONU) hôm nay có giá trị là Rp136,23, đó là một 4.9% tăng từ một giờ trước và 7.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TAONU ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TAO INU được giao dịch là Rp2.183.437.270.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.9% | 7.8% | 4.7% | 27.3% | 47.1% | - |
Số liệu thống kê về TAO INU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp126.265.159.367 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp126.265.159.367 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.183.437.270 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
926.886.494 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
926.886.494
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TAO INUcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 TAO INU (TAONU) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp136,23.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAONU?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00734079 TAONU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TAONU sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của TAONU bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAONU sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAONU bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAONU so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của TAONU/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TAONU tính bằng IDR là Rp642,22, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAONU/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TAO INU tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của TAO INU (TAONU) đã tăng giảm lên -47,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, TAO INU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TAO INU (TAONU) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TAO INU (TAONU) so với IDR giao động giữa mức cao 159,05 Rp trên Thứ ba và mức thấp 119,76 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAONU trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -22,71 Rp (14.3%).
So sánh giá hàng ngày của TAO INU (TAONU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TAO INU (TAONU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TAONU sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 136,23 Rp | 9,89 Rp | 7.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 119,76 Rp | -7,73 Rp | 6.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 127,49 Rp | 1,26 Rp | 1.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 126,23 Rp | -10,11 Rp | 7.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 136,34 Rp | -22,71 Rp | 14.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 159,05 Rp | 13,32 Rp | 9.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 145,74 Rp | 2,45 Rp | 1.7% |
TAONU / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TAO INU (TAONU) sang IDR là Rp136,23 cho mỗi 1 TAONU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAONU lấy 681,13 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.367040 TAONU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAONU phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TAO INU (TAONU) sang IDR
TAONU | IDR |
---|---|
0.01 TAONU | 1.36 IDR |
0.1 TAONU | 13.62 IDR |
1 TAONU | 136.23 IDR |
2 TAONU | 272.45 IDR |
5 TAONU | 681.13 IDR |
10 TAONU | 1362.25 IDR |
20 TAONU | 2724.50 IDR |
50 TAONU | 6811.25 IDR |
100 TAONU | 13622.51 IDR |
1000 TAONU | 136225 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TAONU
IDR | TAONU |
---|---|
0.01 IDR | 0.00007341 TAONU |
0.1 IDR | 0.00073408 TAONU |
1 IDR | 0.00734079 TAONU |
2 IDR | 0.01468159 TAONU |
5 IDR | 0.03670397 TAONU |
10 IDR | 0.073408 TAONU |
20 IDR | 0.146816 TAONU |
50 IDR | 0.367040 TAONU |
100 IDR | 0.734079 TAONU |
1000 IDR | 7.34 TAONU |