Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAICA Coin
CICC / DKK
kr.0,1591
1.1%
0.063770 BTC
2.1%
$0,02294
Phạm vi trong 24g
$0,02348
Chuyển đổi CAICA Coin sang Danish Krone (CICC sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CAICA Coin (CICC) sang DKK là kr.0,1591.
CICC
DKK
1 CICC = kr.0,1591
Cách mua CICC bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CICC
-
Bạn có thể mua và bán CAICA Coin (CICC) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn DigiFinex, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CICC.
-
3. Mua CICC bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua CICC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn CAICA Coin (CICC) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CICC bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua CICC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn CAICA Coin (CICC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CICC sang DKK
CAICA Coin (CICC) hôm nay có giá trị là kr.0,1591, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CICC ngày hôm nay là 80.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CAICA Coin được giao dịch là kr.1.719,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.2% | 80.6% | 7.5% | 14.4% | 50.5% |
Số liệu thống kê về CAICA Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.47.721.756 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.719,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CAICA Coincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 CAICA Coin (CICC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1591.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CICC?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 6.29 CICC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CICC sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của CICC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CICC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CICC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CICC so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của CICC/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CICC tính bằng DKK là kr.5,72, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CICC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CAICA Coin tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của CAICA Coin (CICC) đã tăng giảm lên -14,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, CAICA Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CAICA Coin (CICC) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CAICA Coin (CICC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,862863 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,159073 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CICC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,556453 kr. (341.3%).
So sánh giá hàng ngày của CAICA Coin (CICC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CAICA Coin (CICC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CICC sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,159073 kr. | -0,00176785 kr. | 1.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,763352 kr. | -0,04164451 kr. | 5.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,804997 kr. | 0,085491 kr. | 11.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,719506 kr. | 0,556453 kr. | 341.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,163053 kr. | -0,699810 kr. | 81.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,862863 kr. | 0,04420992 kr. | 5.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,818653 kr. | 0,436956 kr. | 114.5% |
CICC / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CAICA Coin (CICC) sang DKK là kr.0,1591 cho mỗi 1 CICC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CICC lấy 0,795363 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 314.32 CICC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CICC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CAICA Coin (CICC) sang DKK
CICC | DKK |
---|---|
0.01 CICC | 0.00159073 DKK |
0.1 CICC | 0.01590725 DKK |
1 CICC | 0.159073 DKK |
2 CICC | 0.318145 DKK |
5 CICC | 0.795363 DKK |
10 CICC | 1.59 DKK |
20 CICC | 3.18 DKK |
50 CICC | 7.95 DKK |
100 CICC | 15.91 DKK |
1000 CICC | 159.07 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CICC
DKK | CICC |
---|---|
0.01 DKK | 0.062864 CICC |
0.1 DKK | 0.628644 CICC |
1 DKK | 6.29 CICC |
2 DKK | 12.57 CICC |
5 DKK | 31.43 CICC |
10 DKK | 62.86 CICC |
20 DKK | 125.73 CICC |
50 DKK | 314.32 CICC |
100 DKK | 628.64 CICC |
1000 DKK | 6286.44 CICC |