Tiền ảo: 14.083
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,465T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 89,87B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GRAIL logo

Camelot Token
GRAIL / IDR

#1044
Rp19.317.676
3.9%
0,01892 BTC 3.1%
$1.201,80 Phạm vi trong 24g $1.267,04

Chuyển đổi Camelot Token sang Indonesian Rupiah (GRAIL sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Camelot Token (GRAIL) sang IDR là Rp19.317.676.
GRAIL
IDR

1 GRAIL = Rp19.317.676

Cách mua GRAIL bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GRAIL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRAIL bằng IDR!

Biểu đồ GRAIL sang IDR

Camelot Token (GRAIL) hôm nay có giá trị là Rp19.317.676, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRAIL ngày hôm nay là 12.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Camelot Token được giao dịch là Rp25.171.617.241.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 4.0% 10.9% 15.3% 28.2% 30.0%
Số liệu thống kê về Camelot Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp361.437.709.270
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp1.445.397.779.788
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp25.171.617.241
Cung lưu thông
18.696
Tổng cung
74.769
Tổng lượng cung tối đa
100.000

Câu hỏi thường gặp

1 Camelot Tokencó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Camelot Token (GRAIL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp19.317.676.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRAIL?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000051766 GRAIL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GRAIL sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của GRAIL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRAIL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRAIL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRAIL so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của GRAIL/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GRAIL tính bằng IDR là Rp71.384.895, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRAIL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Camelot Token tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Camelot Token (GRAIL) đã tăng giảm lên -27,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Camelot Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) so với IDR giao động giữa mức cao 21.200.387 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 19.317.676 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRAIL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -1.301.975 Rp (5.9%).

So sánh giá hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRAIL sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 19.317.676 Rp -775.149 Rp 3.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 20.119.991 Rp 205.963 Rp 1.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 19.914.028 Rp -294.338 Rp 1.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 20.208.367 Rp -992.021 Rp 4.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 21.200.387 Rp 472.174 Rp 2.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 20.728.214 Rp 85.846 Rp 0.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 20.642.368 Rp -1.301.975 Rp 5.9%

GRAIL / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Camelot Token (GRAIL) sang IDR là Rp19.317.676 cho mỗi 1 GRAIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRAIL lấy 96.588.378 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00000259 GRAIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRAIL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang IDR

GRAIL IDR
0.01 GRAIL 193177 IDR
0.1 GRAIL 1931768 IDR
1 GRAIL 19317676 IDR
2 GRAIL 38635351 IDR
5 GRAIL 96588378 IDR
10 GRAIL 193176756 IDR
20 GRAIL 386353512 IDR
50 GRAIL 965883781 IDR
100 GRAIL 1931767562 IDR
1000 GRAIL 19317675621 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GRAIL

IDR GRAIL
0.01 IDR 0.000000000517661 GRAIL
0.1 IDR 0.000000005177 GRAIL
1 IDR 0.000000051766 GRAIL
2 IDR 0.000000103532 GRAIL
5 IDR 0.000000258830 GRAIL
10 IDR 0.000000517661 GRAIL
20 IDR 0.00000104 GRAIL
50 IDR 0.00000259 GRAIL
100 IDR 0.00000518 GRAIL
1000 IDR 0.00005177 GRAIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng