Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Penpie
PNP / IDR
#1247
Rp49.852,20
1.1%
0,00004882 BTC
1.4%
0,0009985 ETH
0.8%
$3,07
Phạm vi trong 24g
$3,25
Chuyển đổi Penpie sang Indonesian Rupiah (PNP sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Penpie (PNP) sang IDR là Rp49.852,20.
PNP
IDR
1 PNP = Rp49.852,20
Cách mua PNP bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PNP
-
Bạn có thể mua và bán Penpie (PNP) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PNP sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One), tiếp theo là sàn Pancakeswap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PNP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PNP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Penpie (PNP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PNP sang IDR
Penpie (PNP) hôm nay có giá trị là Rp49.852,20, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PNP ngày hôm nay là 16.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Penpie được giao dịch là Rp1.417.112.427.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.4% | 15.7% | 30.4% | 38.7% | - |
Số liệu thống kê về Penpie
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp242.916.624.038 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp499.933.518.611 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.417.112.427 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.858.978
https://ozkoi5l743rbz7vbzxezkxoqqm0yvvyh.lambda-url.us-west-1.on.aws/
Nguồn cung lưu thông ước tính
4.858.978
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Penpiecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Penpie (PNP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp49.852,20.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PNP?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002006 PNP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PNP sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PNP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PNP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PNP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PNP so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PNP/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PNP tính bằng IDR là Rp112.867, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (24 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PNP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Penpie tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Penpie (PNP) đã tăng giảm lên -38,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Penpie có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Penpie (PNP) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Penpie (PNP) so với IDR giao động giữa mức cao 55.990 Rp trên Thứ ba và mức thấp 46.594 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PNP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -9.351,34 Rp (16.7%).
So sánh giá hàng ngày của Penpie (PNP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Penpie (PNP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PNP sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 49.852 Rp | -549,92 Rp | 1.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 51.870 Rp | 1.720,59 Rp | 3.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 50.149 Rp | 3.107,92 Rp | 6.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 47.041 Rp | 447,60 Rp | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 46.594 Rp | -9.351,34 Rp | 16.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 55.945 Rp | -45,39 Rp | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 55.990 Rp | -5.930,84 Rp | 9.6% |
PNP / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Penpie (PNP) sang IDR là Rp49.852,20 cho mỗi 1 PNP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PNP lấy 249.261 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00100296 PNP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PNP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Penpie (PNP) sang IDR
PNP | IDR |
---|---|
0.01 PNP | 498.52 IDR |
0.1 PNP | 4985.22 IDR |
1 PNP | 49852 IDR |
2 PNP | 99704 IDR |
5 PNP | 249261 IDR |
10 PNP | 498522 IDR |
20 PNP | 997044 IDR |
50 PNP | 2492610 IDR |
100 PNP | 4985220 IDR |
1000 PNP | 49852196 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PNP
IDR | PNP |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000200593 PNP |
0.1 IDR | 0.00000201 PNP |
1 IDR | 0.00002006 PNP |
2 IDR | 0.00004012 PNP |
5 IDR | 0.00010030 PNP |
10 IDR | 0.00020059 PNP |
20 IDR | 0.00040119 PNP |
50 IDR | 0.00100296 PNP |
100 IDR | 0.00200593 PNP |
1000 IDR | 0.02005930 PNP |